-
(đổi hướng từ Represents)
Thông dụng
Ngoại động từ
Miêu tả, hình dung
- this picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection
- bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh
Tiêu biểu cho, là mẫu mực, là hiện thân của (cái gì); điển hình của
- he represents the best traditions of his country
- ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act as , act as broker , act for , act in place of , appear as , assume the role of , be , be agent for , be attorney for , be proxy for , betoken , body , buy for , copy , correspond to , do business for , emblematize , embody , enact , epitomize , equal , equate , exemplify , exhibit , express , factor , hold office , imitate , impersonate , mean , perform , personify , play the part , produce , put on , reproduce , sell for , serve , serve as , show , speak for , stage , stand for , steward , substitute , typify , body forth , delineate , denote , describe , design , designate , display , draft , evoke , hint , illustrate , interpret , limn , mirror , narrate , outline , picture , portray , realize , relate , render , run down , run through , sketch , suggest , track , symbol , symbolize , depict , image , do , play , play-act , characterize , personate , signify , simulate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ