-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earthquake
- các lực động đất
- earthquake forces
- cấp động đất
- earthquake class
- cấp động đất
- earthquake intensity
- cấp động đất
- earthquake magnitude
- cấp động đất
- intensity of earthquake
- chịu động đất
- earthquake resistant
- chống động đất
- earthquake proof
- chống động đất
- earthquake resistant
- chống động đất
- earthquake-proof
- công trình chống động đất
- earthquake proof construction
- cường độ động đất
- earthquake intensity
- cường độ động đất
- intensity of earthquake
- diễn biến động đất
- earthquake behaviour
- gia tốc động đất
- earthquake acceleration
- kết cấu chống động đất
- earthquake resistant structure
- khu động đất
- earthquake zone
- lực động đất
- earthquake force
- lực động đất
- earthquake forces
- lực động đất
- earthquake loading
- máy dự báo động đất laze
- laser earthquake alarm
- móng chống động đất
- earthquake proof foundation
- nhà chịu động đất
- earthquake-proof building
- nhà chống động đất
- earthquake proof building
- nội lực động đất
- earthquake stress
- phổ phản ứng động đất
- earthquake response spectrum
- quãng thời gian động đất
- earthquake period
- sự chống động đất
- earthquake resistance
- sự ghi động đất
- earthquake record
- tải trọng của động đất
- earthquake load
- tải trọng động đất
- earthquake load
- tâm động đất
- earthquake center
- thang cường độ động đất
- earthquake intensity scale
- thang cường độ động đất
- scale of earthquake intensity
- thiệt hại do động đất
- earthquake damage
- thiết kế chống động đất
- earthquake resistant design
- thiết kế động đất
- earthquake design
- tình trạng động đất
- earthquake behaviour
- trung tâm động đất
- earthquake center
- ứng suất do động đất
- earthquake stress
- ứng suất động đất
- earthquake stress
- vành đai chống động đất
- earthquake resistant frame
- vành đai ngang chống động đất
- earthquake resistant horizontal floor frame
- vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế
- safe shutdown earthquake
- động đất dưới biển
- submarine earthquake
- động đất hàng loạt
- swarm earthquake
- động đất nhân tạo
- man-made earthquake
- động đất núi lửa
- volcanic earthquake
seismic
- cấp động đất
- seismic intensity
- cấp động đất
- seismic magnitude
- chống động đất
- seismic-resistant
- cường độ cơ bản động đất
- seismic basin intensity
- cường độ thiết kế động đất
- seismic design intensity
- cường độ động đất
- seismic intensity
- hiện tượng động đất
- seismic phenomenon
- kết cấu chống động đất
- seismic structures
- khối động đất
- seismic block
- khu động đất
- seismic district
- lực động đất
- seismic force
- lực động đất
- seismic forces
- máy ghi sóng động đất
- seismic wave receiver
- móc chống động đất
- seismic hook
- nguồn gốc động đất
- seismic origin
- phân tán động đất
- seismic dispersion
- phản xạ sóng động đất
- reflection of seismic waves
- phản xạ động đất
- seismic reflection
- quy hoạch chống động đất
- seismic planning
- quy mô động đất
- seismic scale
- quy phạm nhà chống động đất
- seismic building code
- sóng động đất
- seismic wave
- sự chống động đất
- seismic resistance
- sự ghi động đất
- seismic record
- sự ghi động đất liên tục
- interlocking seismic recording
- sự phân tích động đất
- seismic analysis
- sự phân vùng động đất
- seismic zoning
- sự thăm dò động đất
- seismic exploration
- sự thăm dò động đất
- seismic prospecting
- tác động (của) động đất
- seismic effects
- tải trọng do động đất
- seismic load
- tải trọng động đất
- seismic load
- tâm động đất
- seismic center
- thiệt hại do động đất
- seismic damage
- thiết kế chịu động đất
- seismic design
- thiết kế động đất
- seismic design
- thử chịu động đất
- seismic test
- tia động đất
- seismic ray
- tính chịu động đất
- seismic resistance
- trung tâm động đất
- seismic focus
- vành đai động đất
- seismic zone
- vùng động đất
- seismic district
- vùng động đất
- seismic region
- vùng động đất
- seismic zone
- độ ổn định (chịu) động đất
- seismic stability
seismic shock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ