-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
irregular
- hệ cấu trúc không đều đặn
- irregular structural system
- hình dạng không đều
- irregular shape
- hình không đều đặn
- irregular figure
- kế hoạch không đều
- irregular plan
- kết cấu dàn không đều
- irregular frame work
- khối đa diện không đều
- irregular polyhedron
- lực va chạm do đường không đều
- impact due to track irregular
- lưu lượng không đều
- irregular discharge
- mép không đều
- irregular edge
- núi đồi gợn sóng không đều
- rolling irregular terrain
- phát triển tinh thể không đều
- irregular crystal growth
- sao đổi ánh không đều
- irregular variable star
- sợi không đều
- irregular yarn
- sự đánh lửa không đều
- irregular firing
- thăng giáng không đều
- irregular fluctuation
- tinh vân không đều đặn
- irregular nebula
- đa giác không đều
- irregular polygon
- đánh lửa không đều
- irregular firing
- độ lún không đều
- irregular settlement
- độc dốc không đều đặn
- irregular pitch
non uniform
- dòng chảy không đều
- non-uniform flow
- dòng không đều trong dòng dẫn hở
- non uniform flow in open channel
- kích động không đều
- non-uniform shock
- máy truy cập bộ nhớ không đều
- non uniform memory access machine
- máy đo thang không đều
- non-uniform meter
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- non uniform memory access (NUMA)
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- NUMA (non-uniform memory access)
- tính hội tụ không đều
- non-uniform convergence
- tốc độ không đều
- non uniform velocity
non-uniform
- dòng chảy không đều
- non-uniform flow
- dòng không đều trong dòng dẫn hở
- non uniform flow in open channel
- kích động không đều
- non-uniform shock
- máy truy cập bộ nhớ không đều
- non uniform memory access machine
- máy đo thang không đều
- non-uniform meter
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- non uniform memory access (NUMA)
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- NUMA (non-uniform memory access)
- tính hội tụ không đều
- non-uniform convergence
- tốc độ không đều
- non uniform velocity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ