-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
amount
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total amount subscribed
- tổng số hàng ngày
- daily amount
- tổng số không tính thuế
- amount exclusive of vat
- tổng số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- gross amount
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền ngân sách
- budget amount
- tổng số tiền đã thu
- collected amount
- tổng số tổn thất
- total amount of loss
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tồng số vốn đầu tư
- amount of capital invested
- tổng số xác định
- specific amount
total
- nhiệt tổng số
- total heat
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sale method
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- split of total freight
- tính toán tổng số tiền lương
- computation of total wages
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total amount subscribed
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số bán
- total sales
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total outstanding units
- tổng số cổ phần
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số dồn lại
- cumulative total
- tổng số dự trữ
- total reserves
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours
- tổng số giờ làm việc
- total hours worked
- tổng số hàng trữ
- total inventory
- tổng số lời
- total profit
- tổng số lượng
- total volume
- tổng số ngày làm việc bị mất
- total working days lost
- tổng số người thất nghiệp
- total unemployment
- tổng số người đi làm
- total employment
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total input
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nợ
- total debts
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total lease obligation
- tổng số ròng
- net total
- tổng số sức lao dộng
- total labour force
- tổng số thu
- total receipts
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total revenue
- tổng số tiền
- sum total
- tổng số tiền chi
- total expenses
- tổng số tiền phải trả
- total payable
- tổng số tổn thất
- total amount of loss
- tổng số tư bản hóa
- total capitalization
- tổng số vốn
- total capital
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity export
- tổng số được phân phối
- total distribution
total sum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ