• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cần, cần thiết, thiết yếu===== ::sleep is necessary to health ::giấc ng...)
    Hiện nay (02:17, ngày 9 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (chinh lai phien am)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'nesəseri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[a]] [[necessary]] [[consequence]]
    ::[[a]] [[necessary]] [[consequence]]
    ::hậu quả tất nhiên
    ::hậu quả tất nhiên
    -
    ::[[a]] [[necessary]] [[evil]]
    +
     
    -
    ::tình huống chẳng đặng đừng
    +
    ===Danh từ, ( (thường) ở số nhiều)===
    ===Danh từ, ( (thường) ở số nhiều)===
    Dòng 29: Dòng 21:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[a]] [[necessary]] [[evil]] =====
     +
    ::tình huống chẳng đặng đừng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cần=====
    +
    =====cần=====
    -
     
    +
    -
    =====cần thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sure, certain, predetermined,predestined, fated, inexorable; resulting, resultant: Thenecessary outcome of the affair was that the child was returnedto her natural parents.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====See necessity, 1, below.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Requiring to be done, achieved, etc.;requisite, essential (it is necessary to work; lacks thenecessary documents).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Determined, existing, or happening bynatural laws, predestination, etc., not by free will; inevitable(a necessary evil).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. (of a concept or a mentalprocess) inevitably resulting from or produced by the nature ofthings etc., so that the contrary is impossible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. (ofan agent) having no independent volition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies)(usu. in pl.) any of the basic requirements of life, such asfood, warmth, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The necessary colloq.=====
    +
    -
    =====Money.=====
     
    -
    =====Anaction, item, etc., needed for a purpose (they will do thenecessary). [ME f. OF necessaire f. L necessarius f. necesseneedful]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cần=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====cần thiết=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[all-important]] , [[basic]] , [[binding]] , [[bottom-line]] , [[cardinal]] , [[chief]] , [[compelling]] , [[compulsory]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[de rigueur ]]* , [[elementary]] , [[exigent]] , [[expedient]] , [[fundamental]] , [[imperative]] , [[incumbent on]] , [[indispensable]] , [[mandatory]] , [[momentous]] , [[name of game]] , [[needed]] , [[needful]] , [[obligatory]] , [[paramount]] , [[prerequisite]] , [[pressing]] , [[prime]] , [[principal]] , [[quintessential]] , [[required]] , [[requisite]] , [[significant]] , [[specified]] , [[unavoidable]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[wanted]] , [[assured]] , [[certain]] , [[fated]] , [[imminent]] , [[ineluctable]] , [[ineludible]] , [[inerrant]] , [[inescapable]] , [[inevasible]] , [[inexorable]] , [[infallible]] , [[returnless]] , [[undeniable]] , [[unescapable]] , [[alimental]] , [[contingent]] , [[de rigueur]] , [[essential]] , [[important]] , [[incumbent]] , [[indispensableinevitable]] , [[inevitable]] , [[inherent]] , [[integral]] , [[intrinsic]] , [[perforce]] , [[statutory]] , [[unpreventable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inessential]] , [[unimportant]] , [[unnecessary]] , [[useless]] , [[contingent]] , [[needless]] , [[optional]] , [[voluntary]] , [[casual]] , [[discretional]] , [[nonessential]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=necessary necessary] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=necessary necessary] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=necessary necessary] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'nesəseri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cần, cần thiết, thiết yếu
    sleep is necessary to health
    giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
    Tất nhiên, tất yếu
    a necessary consequence
    hậu quả tất nhiên

    Danh từ, ( (thường) ở số nhiều)

    Những thứ cần dùng
    the necessaries of life
    những thứ cần dùng cho đời sống
    ( the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí

    Cấu trúc từ

    a necessary evil
    tình huống chẳng đặng đừng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cần

    Kỹ thuật chung

    cần
    cần thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X