-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .racquet=== =====Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)===== =====( rackets) môn quần vợ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´rækit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: =====Chơi bời phóng đãng; sống trác táng==========Chơi bời phóng đãng; sống trác táng=====- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Racketed]]- =====vợt=====+ *Ving: [[Racketing]]- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bịp bợm=====+ - + - =====sự lường gạt=====+ - + - =====sự tống tiền=====+ - =====thủ đoạn làm tiền=====+ ==Chuyên ngành==- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=racket racket] : Corporateinformation+ =====vợt=====+ === Kinh tế ===+ =====bịp bợm=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự lường gạt=====- ===N.===+ - =====Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.=====+ =====sự tống tiền=====- =====Business,line,profession,occupation,trade,vocation, calling,job,employment,livelihood: I'min commodities; what's your racket?=====+ =====thủ đoạn làm tiền=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[babel]] , [[battle]] , [[blare]] , [[brawl]] , [[clamor]] , [[clangor]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[din]] , [[disturbance]] , [[fracas]] , [[free-for-all ]]* , [[fuss]] , [[hoo-ha ]]* , [[hubbub ]]* , [[jangle]] , [[noise]] , [[outcry]] , [[pandemonium]] , [[riot]] , [[roar]] , [[row]] , [[ruction]] , [[rumpus ]]* , [[shouting]] , [[shuffle]] , [[squabble]] , [[squall]] , [[stir]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[vociferation]] , [[wrangle]] , [[cheating]] , [[confidence game]] , [[con game]] , [[conspiracy]] , [[corruption]] , [[crime]] , [[dirty pool ]]* , [[dishonesty]] , [[dodge]] , [[extortion]] , [[fraud]] , [[game]] , [[graft]] , [[illegality]] , [[illicit scheme]] , [[intrigue]] , [[lawlessness]] , [[lay]] , [[plot]] , [[push]] , [[scheme]] , [[shakedown]] , [[squeeze ]]* , [[swindle]] , [[swindling]] , [[theft]] , [[trick]] , [[underworld]] , [[hubbub]] , [[hullabaloo]] , [[rumpus]] , [[art]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[employment]] , [[job]] , [[line]] , [[m]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , babel , battle , blare , brawl , clamor , clangor , clash , clatter , din , disturbance , fracas , free-for-all * , fuss , hoo-ha * , hubbub * , jangle , noise , outcry , pandemonium , riot , roar , row , ruction , rumpus * , shouting , shuffle , squabble , squall , stir , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , uproar , vociferation , wrangle , cheating , confidence game , con game , conspiracy , corruption , crime , dirty pool * , dishonesty , dodge , extortion , fraud , game , graft , illegality , illicit scheme , intrigue , lawlessness , lay , plot , push , scheme , shakedown , squeeze * , swindle , swindling , theft , trick , underworld , hubbub , hullabaloo , rumpus , art , calling , career , craft , employment , job , line , m
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ