-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lồng, chuồng, cũi===== =====Trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao===== =====Buồng (thang máy...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">keidӡ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lồng, chuồng, cũi=====+ =====Cái Lồng, cái chuồng, cái cũi==========Trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao==========Trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao=====Dòng 18: Dòng 11: =====Bộ khung, bộ sườn (nhà...)==========Bộ khung, bộ sườn (nhà...)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 23: Dòng 17: =====Giam giữ==========Giam giữ=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[caged]]+ * V_ing : [[caging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====buồng (thang máy)=====+ - =====vòng cách(ổ trục)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====buồng (thang máy)=====- =====vòngcánh(ổlăn)=====+ =====vòng cách (ổ trục)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vòng cánh (ổ lăn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bệ máy=====+ =====bệ máy=====- =====buồng=====+ =====buồng=====::[[cage]] [[box]]::[[cage]] [[box]]::buồng khai thác::buồng khai thácDòng 47: Dòng 43: ::[[operator's]] [[cage]]::[[operator's]] [[cage]]::buồng lái::buồng lái- =====buồng thang máy=====+ =====buồng thang máy=====- =====kho=====+ =====kho=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[building]] [[cage]]::[[building]] [[cage]]::khung nhà::khung nhàDòng 88: Dòng 84: ::tied-up [[reinforcing]] [[cage]]::tied-up [[reinforcing]] [[cage]]::hệ khung cốt thép buộc::hệ khung cốt thép buộc- =====khuôn=====+ =====khuôn=====- =====lồng=====+ =====lồng=====::[[bearing]] [[cage]]::[[bearing]] [[cage]]::lồng ổ trục::lồng ổ trụcDòng 125: Dòng 121: ::[[elevator]] [[cage]]::[[elevator]] [[cage]]::lồng thang máy::lồng thang máy- ::[[Faraday]][[cage]]+ ::Faraday [[cage]]::lồng Faraday::lồng Faraday::four-wire [[cage]]::four-wire [[cage]]Dòng 175: Dòng 171: ::three-phase [[squirrel]] [[cage]] [[motor]]::three-phase [[squirrel]] [[cage]] [[motor]]::động cơ ba pha lồng sóc::động cơ ba pha lồng sóc- =====lồng sóng=====- =====lồngthanh điện=====+ =====lồng sóng=====- =====lớp bọc=====+ =====lồng thanh điện=====- =====gàu=====+ =====lớp bọc=====- =====giá đỡ=====+ =====gàu=====- =====vỏ bọc=====+ =====giá đỡ=====- =====vỏhộp=====+ =====vỏ bọc=====- ==Kinh tế==+ =====vỏ hộp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====buồng=====- =====buồng=====+ ::[[retained]] [[cage]]::[[retained]] [[cage]]::buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)::buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)- =====đàn=====+ =====đàn=====- + - =====phòng quỹ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cage cage] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Crate, enclosure, pen, pound, coop, hutch: He keeps rooksin a cage.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Also, cage up or in. confine, enclose, pen, impound,shut up, or in, coop (up), imprison; restrict, restrain, hem in:They keep the kitten caged like a wild animal. I don't like tostay caged up in my office all day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A structure of bars or wires, esp. forconfining animals or birds.=====+ - + - =====Any similar open framework, esp.an enclosed platform or lift in a mine or the compartment forpassengers in a lift.=====+ - + - =====Colloq. a camp for prisoners of war.=====+ - + - =====V.tr. place or keep in a cage.=====+ - =====Cage-bird a bird of the kindcustomarily keptina cage.[ME f. OF f. L cavea]=====+ =====phòng quỹ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coop]] , [[corral]] , [[crate]] , [[enclosure]] , [[fold]] , [[jail]] , [[mew]] , [[pen]] , [[pinfold]] , [[pound]]+ =====verb=====+ :[[close in]] , [[confine]] , [[coop up]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[fence in]] , [[hem]] , [[immure]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[jail]] , [[lock up]] , [[mew]] , [[pen]] , [[restrain]] , [[shut in]] , [[shut up]] , [[coop]] , [[fence]] , [[wall]] , [[basket]] , [[box]] , [[brake]] , [[bucket]] , [[chantry]] , [[enclosure]] , [[pound]] , [[prison]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[let out]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- cage box
- buồng khai thác
- elevator cage
- buồng thang máy
- lift-cage
- buồng thang máy
- operator's cage
- buồng máy
- operator's cage
- buồng lái
khung
- building cage
- khung nhà
- cage (ofreinforcement)
- khung cốt thép
- cage construction
- kết cấu khung
- cage reinforcement
- cốt thép khung
- composite reinforcing cage
- khung cốt thép tổ hợp
- load bearing reinforcing cage
- khung cốt thép chịu lực
- needle cage
- khung hình kim
- reinforcement cage
- khung cốt thép
- reinforcing bar cage
- khung cốt thép thanh
- reinforcing cage
- khung cốt dây
- reinforcing cage
- khung cốt thép
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid reinforcing cage
- khung cốt thép cứng
- solid reinforcing cage
- khung toàn cốt thép
- spiral reinforcing cage
- khung cốt thép vòng xoắn
- tied-up reinforcing cage
- hệ khung cốt thép buộc
lồng
- bearing cage
- lồng ổ trục
- cage (ofreinforcement)
- lồng cốt thép
- cage antenna
- ăng ten lồng
- cage armature
- phần ứng lồng
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage stiffener bars
- thanh làm cứng lồng
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- drawing cage
- lồng kéo
- elevator cage
- lồng thang máy
- Faraday cage
- lồng Faraday
- four-wire cage
- hồi tiếp lồng bốn dây
- helical cage
- lồng cốt thép xoắn ốc
- ladder cage
- lồng thang
- machine cage
- lồng máy
- pinion cage
- lồng bánh vệ tinh
- planet pinion cage
- lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
- reinforcement cage
- lồng cốt thép
- reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lồng cốt thép
- roller cage
- lồng giữ bi đũa
- sand cage
- lồng cát
- screen cage
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- self-dumping cage
- lồng dỡ tải tự động
- shaft cage
- lồng khai thác
- spring cage press
- máy ép lồng lò xo
- squirrel cage
- lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- mô tơ kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel-cage armature
- phần ứng kiểu lồng sóc
- squirrel-cage balancing machine
- máy cân bằng có lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ ba pha lồng sóc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ