• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả===== ::beyond description ::không th...)
    Hiện nay (06:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈskrɪpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::[[beyond]] [[description]]
    ::[[beyond]] [[description]]
    ::không thể tả được
    ::không thể tả được
     +
    ::[[Santa Claus is based on the]] '''description''' [[of Saint Nicholas]]
     +
    ::Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
    =====Diện mạo, tướng mạo, hình dạng=====
    =====Diện mạo, tướng mạo, hình dạng=====
    Dòng 27: Dòng 22:
    =====Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)=====
    =====Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trần thuật=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=description description] : Chlorine Online
    +
    =====trần thuật=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====phần mô tả=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phần mô tả=====
    +
    ::[[action]] [[description]]
    ::[[action]] [[description]]
    ::phần mô tả tác động
    ::phần mô tả tác động
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=description&x=0&y=0 description] : Search MathWorld
    +
    =====sự thuyết minh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mô tả=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự mô tả=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thuyết minh=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự vẽ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mô tả=====
    +
    -
    =====sự mô tả=====
    +
    =====thuyết minh=====
    -
     
    +
    -
    =====sự vẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuyết minh=====
    +
    ::[[description]] [[of]] [[project]]
    ::[[description]] [[of]] [[project]]
    ::sự thuyết minh dự án
    ::sự thuyết minh dự án
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abcs]] , [[blow by blow]] , [[brief]] , [[characterization]] , [[chronicle]] , [[confession]] , [[declaration]] , [[definition]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[detail]] , [[explanation]] , [[explication]] , [[fingerprint]] , [[information]] , [[make]] , [[monograph]] , [[narration]] , [[narrative]] , [[picture]] , [[portraiture]] , [[portrayal]] , [[presentment]] , [[recital]] , [[recitation]] , [[record]] , [[recountal]] , [[rehearsal]] , [[report]] , [[representation]] , [[rundown]] , [[sketch]] , [[specification]] , [[statement]] , [[story]] , [[summarization]] , [[summary]] , [[tale]] , [[version]] , [[vignette]] , [[writeup]] , [[yarn]] , [[brand]] , [[breed]] , [[category]] , [[character]] , [[classification]] , [[feather]] , [[genre]] , [[genus]] , [[ilk]] , [[kidney]] , [[nature]] , [[order]] , [[sort]] , [[species]] , [[stripe]] , [[type]] , [[variety]] , [[account]] , [[history]] , [[expression]] , [[cast]] , [[lot]] , [[manner]] , [[mold]] , [[stamp]] , [[biography]] , [[class]] , [[hypotyposis]] , [[kind]] , [[profile]] , [[write up]]
    -
    =====Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Account, narrative, story, report,representation, statement, definition; explanation, commentary;chronicle, history, record, narration; memoir: I want yourdetailed description of what led up to the argument.=====
    +
    :[[misrepresentation]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sort, kind, or class (no food ofany description).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dɪˈskrɪpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
    beyond description
    không thể tả được
    Santa Claus is based on the description of Saint Nicholas
    Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
    Diện mạo, tướng mạo, hình dạng
    Sự vạch, sự vẽ (hình)
    (thông tục) hạng, loại
    books of every description
    sách đủ các loại
    a person of such description
    người thuộc hạng như thế ấy
    Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trần thuật

    Toán & tin

    phần mô tả
    action description
    phần mô tả tác động

    Xây dựng

    sự thuyết minh

    Kỹ thuật chung

    mô tả
    sự mô tả
    sự vẽ
    thuyết minh
    description of project
    sự thuyết minh dự án
    general description of construction
    thuyết minh tổng thể về thi công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X