• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh giá===== =====Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị=====...)
    Hiện nay (04:51, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə,pri:∫i'ei∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 27: Dòng 21:
    =====Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)=====
    =====Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nâng giá=====
    +
    -
    =====sự tăng giá trị=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự nâng giá=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự tăng giá trị=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự đánh giá=====
    +
    =====sự đánh giá=====
    ::[[appreciation]] ([[in]]value)
    ::[[appreciation]] ([[in]]value)
    ::sự đánh giá trị
    ::sự đánh giá trị
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự đánh giá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đánh giá=====
    +
    ::[[appreciation]] [[of]] [[investment]]
    ::[[appreciation]] [[of]] [[investment]]
    ::sự đánh giá đầu tư
    ::sự đánh giá đầu tư
    -
    =====sự lên giá=====
    +
    =====sự lên giá=====
    -
    =====sự tăng giá=====
    +
    =====sự tăng giá=====
    ::[[appreciation]] [[of]] [[goods]]
    ::[[appreciation]] [[of]] [[goods]]
    ::sự tăng giá hàng hóa
    ::sự tăng giá hàng hóa
    ::[[appreciation]] [[of]] [[market]] [[prices]]
    ::[[appreciation]] [[of]] [[market]] [[prices]]
    ::sự tăng giá thị trường
    ::sự tăng giá thị trường
    -
    =====sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)=====
    +
    =====sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)=====
    -
     
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====Sự tăng trị=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appreciation appreciation] : Corporateinformation
    +
    ===Tham khảo===
    -
     
    +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appreciation&searchtitlesonly=yes appreciation] : bized
    +
    =====sự đánh giá=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gratitude, thankfulness, gratefulness, thanks;acknowledgement; obligation: She is trying to think of anappropriate way to express her appreciation for all he has done.2 increase, rise, advance, growth, enhancement, gain;aggrandizement: The appreciation in the value of the sharesmade me very wealthy on paper - till the stock-market crash. 3understanding, comprehension, perception, recognition,knowledge, awareness; realization, enjoyment; admiration: It'sfortunate that Richard's appreciation of the finer things inlife is supported by his income.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favourable or grateful recognition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An estimation orjudgement; sensitive understanding of or reaction to (a quickappreciation of the problem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An increase in value.=====
    +
    -
    =====A(usu. favourable) review of a book, film, etc. [F f. LLappretiatio -onis (as APPRECIATE, -ATION)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acknowledgment]] , [[gratefulness]] , [[gratitude]] , [[indebtedness]] , [[obligation]] , [[recognition]] , [[testimonial]] , [[thanks]] , [[tribute]] , [[enhancement]] , [[gain]] , [[growth]] , [[improvement]] , [[inflation]] , [[rise]] , [[admiration]] , [[aesthetic sense]] , [[affection]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[attraction]] , [[awareness]] , [[cognizance]] , [[commendation]] , [[comprehension]] , [[enjoyment]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[grasp]] , [[high regard]] , [[knowledge]] , [[liking]] , [[love]] , [[perception]] , [[realization]] , [[regard]] , [[relish]] , [[respect]] , [[responsivenesss]] , [[sensibility]] , [[sensitiveness]] , [[sensitivity]] , [[sympathy]] , [[understanding]] , [[valuation]] , [[account]] , [[consideration]] , [[favor]] , [[honor]] , [[thankfulness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[criticism]] , [[disparagement]] , [[disregard]] , [[neglect]] , [[decrease]] , [[depreciation]] , [[loss]] , [[inappreciation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]

    Hiện nay

    /ə,pri:∫i'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá
    Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
    Sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
    to have an appreciation of music
    biết thưởng thức âm nhạc
    Sự cảm kích
    Sự nâng giá trị
    Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nâng giá
    sự tăng giá trị

    Kỹ thuật chung

    sự đánh giá
    appreciation (invalue)
    sự đánh giá trị

    Kinh tế

    sự đánh giá
    appreciation of investment
    sự đánh giá đầu tư
    sự lên giá
    sự tăng giá
    appreciation of goods
    sự tăng giá hàng hóa
    appreciation of market prices
    sự tăng giá thị trường
    sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)

    Chứng khoán

    Sự tăng trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Địa chất

    sự đánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X