• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính không đều; cái không đều===== =====Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không...)
    Hiện nay (09:51, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i,regju'læriti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự không đều đặn=====
    -
    =====sự không đều đặn=====
    +
    -
    =====tính không đều đặn=====
    +
    =====tính không đều đặn=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự không đều=====
    -
    =====sự không đều=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Tính không đều, tính không theo qui luật=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=irregularity irregularity] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[roughness]] , [[bumpiness]] , [[jaggedness]] , [[stop]] , [[break]] , [[uncertainty]] , [[aberration]] , [[shift]] , [[change]] , [[twist]] , [[bump]] , [[hump]] , [[flaw]] , [[imperfection]] , [[dent]] , [[hole]] , [[variation]] , [[variability]] , [[spasm]] , [[deviation]] , [[inconsistency]] , [[distortion]] , [[asymmetry]] , [[peculiarity]] , [[singularity]] , [[anomaly]] , [[abnormality]] , [[strangeness]] , [[uniqueness]] , [[exception]] , [[excess]] , [[unorthodoxy]] , [[malfunction]] , [[malformation]] , [[dispensation]] , [[allowance]] , [[exemption]] , [[privilege]] , [[nonconformity]] , [[unconformity]] , [[innovation]] , [[oddity]] , [[eccentricity]] , [[rarity]] , [[looseness]] , [[laxity]] , [[characteristic]] , [[quirk]] , [[breach]] , [[infringement]] , [[violation]] , [[crime]] , [[crookedness]] , [[inequality]] , [[unevenness]] , [[aberrance]] , [[aberrancy]] , [[deviance]] , [[deviancy]] , [[preternaturalness]] , [[unnaturalness]] , [[arrhythmia]] , [[helter-skelter]] , [[illegality]] , [[inconformableness]] , [[intermittency]] , [[intermittently]] , [[occasionally]] , [[periodically]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[custom]] , [[regularity]] , [[rule]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự thất thường, sự không đồng đều=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /i,regju'læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không đều; cái không đều
    Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
    (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc

    Xây dựng

    sự không đều đặn
    tính không đều đặn

    Y học

    sự không đều

    Cơ - Điện tử

    Tính không đều, tính không theo qui luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X