-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'veri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 46: ::[[sitting]] [[in]] [[the]] [[very]] [[same]] [[seat]]::[[sitting]] [[in]] [[the]] [[very]] [[same]] [[seat]]::ngồi đúng ngay cái ghế đó::ngồi đúng ngay cái ghế đó+ rất tốt :very well- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rất=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Extremely, truly, really, to a great extent,exceedingly, greatly, (very) much, profoundly, deeply, acutely,unusually, extraordinarily, uncommonly, exceptionally,remarkably, absolutely, completely, entirely, altogether,totally, quite, rather, hugely, vastly, Dialect right, Britjolly, Colloq damn(ed), terribly, awfully, darned, US dialectdanged, plumb, Slang Brit bleeding , Chiefly Brit bloody: TheBell Inn has a very fine wine list. Vicky was very attached toher pony. I shall be there very soon. 2 most, extremely,certainly, surely, definitely, decidedly, unequivocally,unquestionably, quite, entirely, altogether: If you ask herout, she is very likely to say no.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Exact, precise, perfect; same, selfsame, identical,particular: Her hopes were the very opposite of his. I arrivedthe very day she left. He is the very model of a hard-workingstudent. 4 least, mere, merest, bare, barest, sheer, sheerest;utter, pure, simple: The very thought of war makes me ill. Thevery mention of her name strikes terror into the hearts of thelocal residents.=====+ - + - == Oxford==+ - *Lightn. a flare projected from a pistol for signalling ortemporarily illuminating the surroundings. [E. W. Very, Amer.inventor d. 1910]+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=very very] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=very&submit=Searchvery]: amsglossary+ =====rất=====- *[http://foldoc.org/?query=very very] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[actual]] , [[appropriate]] , [[authentic]] , [[bare]] , [[bona fide]] , [[correct]] , [[especial]] , [[express]] , [[genuine]] , [[ideal]] , [[identical]] , [[indubitable]] , [[mere]] , [[model]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[precise]] , [[pure]] , [[right]] , [[same]] , [[selfsame]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[special]] , [[sure-enough]] , [[true]] , [[undoubted]] , [[unqualified]] , [[unquestionable]] , [[veritable]] , [[very same]] , [[identic]] , [[exact]]+ =====adverb=====+ :[[absolutely]] , [[acutely]] , [[amply]] , [[astonishingly]] , [[awfully]] , [[certainly]] , [[considerably]] , [[dearly]] , [[decidedly]] , [[deeply]] , [[eminently]] , [[emphatically]] , [[exaggeratedly]] , [[exceedingly]] , [[excessively]] , [[extensively]] , [[extraordinarily]] , [[extremely]] , [[greatly]] , [[highly]] , [[incredibly]] , [[indispensably]] , [[largely]] , [[notably]] , [[noticeably]] , [[particularly]] , [[positively]] , [[powerfully]] , [[pressingly]] , [[pretty]] , [[prodigiously]] , [[profoundly]] , [[remarkably]] , [[substantially]] , [[superlatively]] , [[surpassingly]] , [[surprisingly]] , [[terribly]] , [[truly]] , [[uncommonly]] , [[unusually]] , [[vastly]] , [[wonderfully]] , [[dreadfully]] , [[exceptionally]] , [[extra]] , [[most]] , [[absolute]] , [[actual]] , [[actually]] , [[authentic]] , [[bare]] , [[complete]] , [[exact]] , [[exactly]] , [[genuine]] , [[hugely]] , [[ideal]] , [[identical]] , [[mere]] , [[mighty]] , [[much]] , [[precise]] , [[precisely]] , [[quite]] , [[real]] , [[really]] , [[same]] , [[special]] , [[strikingly]] , [[thoroughly]] , [[too]] , [[true]] , [[truthful]] , [[utter]] , [[veracious]] , [[veritable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inexact]]+ =====adverb=====+ :[[little]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , appropriate , authentic , bare , bona fide , correct , especial , express , genuine , ideal , identical , indubitable , mere , model , perfect , plain , precise , pure , right , same , selfsame , sheer , simple , special , sure-enough , true , undoubted , unqualified , unquestionable , veritable , very same , identic , exact
adverb
- absolutely , acutely , amply , astonishingly , awfully , certainly , considerably , dearly , decidedly , deeply , eminently , emphatically , exaggeratedly , exceedingly , excessively , extensively , extraordinarily , extremely , greatly , highly , incredibly , indispensably , largely , notably , noticeably , particularly , positively , powerfully , pressingly , pretty , prodigiously , profoundly , remarkably , substantially , superlatively , surpassingly , surprisingly , terribly , truly , uncommonly , unusually , vastly , wonderfully , dreadfully , exceptionally , extra , most , absolute , actual , actually , authentic , bare , complete , exact , exactly , genuine , hugely , ideal , identical , mere , mighty , much , precise , precisely , quite , real , really , same , special , strikingly , thoroughly , too , true , truthful , utter , veracious , veritable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ