-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
(17 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'help</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''help'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 28: ::người giúp việc bà chủ nhà::người giúp việc bà chủ nhà- =====Mother's help=====+ ::[[Mother's]] [[help]]+ + ::Bà bảo mẫu- =====Bà bảo mẫu========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 61: Dòng 58: =====Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy==========Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy=====- ::[[to]] [[help]] [[oneself]] [[to]] [[sth]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[help]] [[oneself]] [[to]] [[sth]]=====::tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì::tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì- ::I [[hope]] [[you]] [[won't]] [[help]] [[yourself]] [[to]] [[my]] [[motorbike]]+ :::I [[hope]] [[you]] [[won't]] [[help]] [[yourself]] [[to]] [[my]] [[motorbike]]- ::mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi+ :::mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi- ::[[God/Heaven]][[help]] [[sb]]+ =====God/Heaven [[help]] [[sb]]=====::cầu Chúa phù hộ cho ai::cầu Chúa phù hộ cho ai- ::[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[a]] [[stile]]+ =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[a]] [[stile]]=====::giúp ai trong cơn hoạn nạn::giúp ai trong cơn hoạn nạn- ::[[a]] [[helping]] [[hand]]+ =====[[a]] [[helping]] [[hand]]=====::sự tiếp cứu, sự giúp đỡ::sự tiếp cứu, sự giúp đỡ- ::[[so]] [[help]] [[me]]+ =====[[so]] [[help]] [[me]]=====::tôi xin thề::tôi xin thề- ==Toán & tin==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V_ed: [[helped]]- =====phần hướng dẫn=====+ *V_ing: [[helping]]- + - =====phần trợ giúp=====+ - + - =====trợ giúp=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://foldoc.org/?query=help help]: Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giúp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hỗ trợ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự giúp đỡ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=help help]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Aid, assist, lend a hand, support, serve; succour: Let mehelp you carry that package, Mrs Smith. His charitable effortshave long helped the poor. 2 relieve, alleviate, mitigate,improve, facilitate, ease, better, remedy, cure: Complainingabout it won't help the situation.=====+ - + - =====Stop, refrain from, avoid,eschew, resist, keep from, forbear, escape: I know it was asecret but I couldn't help telling Sam.=====+ - + - =====Assist, serve,advise, inform: May I help you, sir?=====+ - + - =====Help oneself.appropriate, take, arrogate, commandeer, expropriate; steal,purloin, usurp, plagiarize, pirate, Colloq pinch, lift, Britnick, US boost: She helped herself to some money from the till.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aid, support, succour, assistance: I need help insolving this problem.=====+ - + - =====Employee(s), worker(s), staff,helper(s), hand(s), assistant(s), labourer(s), domestic(s),servant(s), Brit daily (help): We have to hire more help tofinish on time.=====+ - + - =====Supporter, aide, assistant, helper: You havebeen a great help to me.=====+ - + - =====Relief, remedy, cure, balm: Thisointment has been a great help in stopping the itching.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Provide (a person etc.) with the meanstowards what is needed or sought (helped me with my work; helpedme (to) pay my debts).=====+ - + - =====(foll. by up, down, etc.) assist orgive support to (a person) in moving etc. as specified (helpedher into the chair; helped him on with his coat).=====+ - + - =====(oftenabsol.) be of use or service to (a person) (does that help?).=====+ - + - =====Contribute to alleviating (a pain or difficulty).=====+ - + - =====Prevent orremedy (it can't be helped).=====+ - + - =====(usu. with neg.) a tr. refrainfrom (can't help it; could not help laughing). b refl. refrainfrom acting (couldn't help himself).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to)serve (a person with food) (shall I help you to greens?).=====+ - + - =====N.1 the act of helping or being helped (we need your help; came toour help).=====+ - + - =====A person or thing that helps.=====+ - =====A domesticservant or employee, or several collectively.=====+ ==Chuyên ngành==- =====A remedy orescape (there is no help for it).=====+ === Toán & tin ===+ =====phần hướng dẫn=====- =====Take without seeking help or permission. help a person out givea person help, esp. in difficulty. so help me (or help me God)(as an invocation or oath) I am speaking the truth.=====+ =====phần trợ giúp=====- =====Helper n.[OE helpan f. Gmc]=====+ =====trợ giúp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Xây dựng===+ =====giúp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗ trợ=====+ === Kinh tế ===+ =====sự giúp đỡ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advice]] , [[aid]] , [[assist]] , [[avail]] , [[balm ]]* , [[benefit]] , [[comfort]] , [[cooperation]] , [[corrective]] , [[cure]] , [[guidance]] , [[hand]] , [[helping hand]] , [[lift ]]* , [[maintenance]] , [[nourishment]] , [[remedy]] , [[service]] , [[succor]] , [[support]] , [[sustenance]] , [[use]] , [[utility]] , [[abettor]] , [[adjutant]] , [[aide]] , [[ally]] , [[ancilla]] , [[assistant]] , [[attendant]] , [[auxiliary]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[deputy]] , [[domestic]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[mate]] , [[partner]] , [[representative]] , [[right-hand person]] , [[servant]] , [[subsidiary]] , [[supporter]] , [[worker]] , [[abetment]] , [[assistance]] , [[relief]] , [[reliever]] , [[succorer]] , [[adminicle]] , [[backing]] , [[co]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , aid , assist , avail , balm * , benefit , comfort , cooperation , corrective , cure , guidance , hand , helping hand , lift * , maintenance , nourishment , remedy , service , succor , support , sustenance , use , utility , abettor , adjutant , aide , ally , ancilla , assistant , attendant , auxiliary , collaborator , colleague , deputy , domestic , helper , helpmate , mate , partner , representative , right-hand person , servant , subsidiary , supporter , worker , abetment , assistance , relief , reliever , succorer , adminicle , backing , co
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, DTN, Luong Nguy Hien, Khách, huynt, Hien Luong, Ngọc, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ