• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:33, ngày 12 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'veri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'veri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 50: Dòng 46:
    ::[[sitting]] [[in]] [[the]] [[very]] [[same]] [[seat]]
    ::[[sitting]] [[in]] [[the]] [[very]] [[same]] [[seat]]
    ::ngồi đúng ngay cái ghế đó
    ::ngồi đúng ngay cái ghế đó
     +
    rất tốt :very well
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extremely, truly, really, to a great extent,exceedingly, greatly, (very) much, profoundly, deeply, acutely,unusually, extraordinarily, uncommonly, exceptionally,remarkably, absolutely, completely, entirely, altogether,totally, quite, rather, hugely, vastly, Dialect right, Britjolly, Colloq damn(ed), terribly, awfully, darned, US dialectdanged, plumb, Slang Brit bleeding , Chiefly Brit bloody: TheBell Inn has a very fine wine list. Vicky was very attached toher pony. I shall be there very soon. 2 most, extremely,certainly, surely, definitely, decidedly, unequivocally,unquestionably, quite, entirely, altogether: If you ask herout, she is very likely to say no.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exact, precise, perfect; same, selfsame, identical,particular: Her hopes were the very opposite of his. I arrivedthe very day she left. He is the very model of a hard-workingstudent. 4 least, mere, merest, bare, barest, sheer, sheerest;utter, pure, simple: The very thought of war makes me ill. Thevery mention of her name strikes terror into the hearts of thelocal residents.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    *Lightn. a flare projected from a pistol for signalling ortemporarily illuminating the surroundings. [E. W. Very, Amer.inventor d. 1910]
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=very very] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=very&submit=Search very] : amsglossary
    +
    =====rất=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=very very] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[actual]] , [[appropriate]] , [[authentic]] , [[bare]] , [[bona fide]] , [[correct]] , [[especial]] , [[express]] , [[genuine]] , [[ideal]] , [[identical]] , [[indubitable]] , [[mere]] , [[model]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[precise]] , [[pure]] , [[right]] , [[same]] , [[selfsame]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[special]] , [[sure-enough]] , [[true]] , [[undoubted]] , [[unqualified]] , [[unquestionable]] , [[veritable]] , [[very same]] , [[identic]] , [[exact]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[absolutely]] , [[acutely]] , [[amply]] , [[astonishingly]] , [[awfully]] , [[certainly]] , [[considerably]] , [[dearly]] , [[decidedly]] , [[deeply]] , [[eminently]] , [[emphatically]] , [[exaggeratedly]] , [[exceedingly]] , [[excessively]] , [[extensively]] , [[extraordinarily]] , [[extremely]] , [[greatly]] , [[highly]] , [[incredibly]] , [[indispensably]] , [[largely]] , [[notably]] , [[noticeably]] , [[particularly]] , [[positively]] , [[powerfully]] , [[pressingly]] , [[pretty]] , [[prodigiously]] , [[profoundly]] , [[remarkably]] , [[substantially]] , [[superlatively]] , [[surpassingly]] , [[surprisingly]] , [[terribly]] , [[truly]] , [[uncommonly]] , [[unusually]] , [[vastly]] , [[wonderfully]] , [[dreadfully]] , [[exceptionally]] , [[extra]] , [[most]] , [[absolute]] , [[actual]] , [[actually]] , [[authentic]] , [[bare]] , [[complete]] , [[exact]] , [[exactly]] , [[genuine]] , [[hugely]] , [[ideal]] , [[identical]] , [[mere]] , [[mighty]] , [[much]] , [[precise]] , [[precisely]] , [[quite]] , [[real]] , [[really]] , [[same]] , [[special]] , [[strikingly]] , [[thoroughly]] , [[too]] , [[true]] , [[truthful]] , [[utter]] , [[veracious]] , [[veritable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inexact]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[little]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'veri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)
    he knows our very thoughts
    anh ta biết những ý nghĩ thật sự của chúng tôi
    Chính, thực sự, đúng là như vậy
    he is the very man we want
    anh ta chính là người chúng ta cần
    Tột cùng, tận, chính
    in this very room
    ở chính phòng này
    in the very middle
    vào chính giữa
    on that very day
    ngay ngày ấy
    Chỉ
    I tremble at the very thought
    chỉ nghĩ đến là tôi đã rùng mình

    Phó từ

    (viết tắt) v rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao
    very beautiful
    rất đẹp
    at the very latest
    chậm lắm là, chậm nhất là
    the question has been very much disputed
    vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
    Hơn hết, chính, trong ý nghĩa đầy đủ nhất
    I bought it with my very own money
    tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
    the very best quality
    phẩm chất tốt hơn hết
    very much better
    tốt hơn nhiều lắm
    Đúng, ngay, một cách chính xác
    on the very same day
    ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
    sitting in the very same seat
    ngồi đúng ngay cái ghế đó

    rất tốt :very well

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X