-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃred</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[shredding]]*V-ing: [[shredding]]- *Past: [[shredded]]- *PP: [[shredded]]- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====có cạnh sắc nhọn=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Scrap, fragment, bit, tatter, sliver, snippet, rag,remnant, chip, piece; atom, trace, whit, grain, jot or tittle,scintilla, trace, hint, suggestion, iota, speck: We foundshreds from his shirt caught on the thorn-bushes. There isn't ashred of evidence to suggest that she killed him.=====- - =====V.=====- - =====Fragment, tear (up), tatter, rip (up); destroy,demolish; throw away, dispose of, scrap, US trash: At the newsof the break-in, he dashed to his office and shredded theincriminating evidence.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A scrap, fragment, or strip of esp. cloth,paper, etc.=====- - =====The least amount, remnant (not a shred ofevidence).=====- - =====V.tr. (shredded, shredding) tear or cut intoshreds.=====- - =====Tear to shreds completely refute (an argument etc.).[OE scread (unrecorded) piece cut off, screadian f. WG: seeSHROUD]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shred shred] : National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ =====có cạnh sắc nhọn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[atom]] , [[bit]] , [[cantlet]] , [[crumb]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[iota]] , [[jot]] , [[modicum]] , [[ounce]] , [[part]] , [[particle]] , [[rag]] , [[ray]] , [[ribbon]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[shadow]] , [[sliver]] , [[smidgen]] , [[snippet]] , [[speck]] , [[stitch]] , [[tatter]] , [[trace]] , [[whit]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[drop]] , [[minim]] , [[mite]] , [[molecule]] , [[ort]] , [[scruple]] , [[tittle]] , [[trifle]] , [[hoot]]+ =====verb=====+ :[[cut]] , [[fray]] , [[frazzle]] , [[make ragged]] , [[reduce]] , [[shave]] , [[sliver]] , [[strip]] , [[tatter]] , [[tear]] , [[bit]] , [[crumb]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[iota]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[piece]] , [[prune]] , [[pulverize]] , [[ribbon]] , [[scrap]] , [[smidgen]] , [[snip]] , [[speck]] , [[trace]] , [[wisp]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[lot]]+ =====verb=====+ :[[mend]] , [[sew]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
- shredding top-secret documents
- xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , cantlet , crumb , fragment , grain , iota , jot , modicum , ounce , part , particle , rag , ray , ribbon , scintilla , scrap , shadow , sliver , smidgen , snippet , speck , stitch , tatter , trace , whit , dab , dash , dot , dram , drop , minim , mite , molecule , ort , scruple , tittle , trifle , hoot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ