-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gΛt</font>'''/ ==========/'''<font color="red">gΛt</font>'''/ =====Dòng 14: Dòng 10: ::ruột tịt::ruột tịt- =====( số nhiều) ruột, lòng (thú vật)=====+ =====(số nhiều) ruột, lòng (thú vật)=====+ =====Sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng==========Sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng=====Dòng 20: Dòng 17: ::người can đảm gan góc::người can đảm gan góc- =====( số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)=====+ =====(số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)=====- =====( số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)=====+ + =====(số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)=====::[[guts]] [[of]] [[a]] [[speech]]::[[guts]] [[of]] [[a]] [[speech]]::nội dung chính của bài nói::nội dung chính của bài nói+ =====Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ==========Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ=====Dòng 47: Dòng 46: *V-ed: [[gutted]]*V-ed: [[gutted]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kênh=====+ - + - =====máng=====+ - + - =====ruột=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bỏ ruột=====+ - + - =====ruột=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gut gut] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Often, guts. bowels, intestines, entrails, viscera,stomach, offal, vitals, vital parts, gurry, Brit (of a deer)gralloch, Colloq insides, innards or inwards: As soon as thegame is killed, the guts must be removed.=====+ - + - =====Stomach, abdomen,belly; beer-belly, bay window, corporation: His enormous guthung over his belt.=====+ - + - =====Guts. a backbone, bravery, boldness,audacity, pluck, courage, determination, daring, spirit, grit,mettle, gumption, nerve, intestinal fortitude, Colloq spunk,gutsiness, Slang Brit bottle, Taboo balls: He hasn't the gutsto tell the boss what he thinks of him. b integrity,will-power, stamina, endurance, forcefulness, dynamism: Ittakes real guts to stand up for your rights.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Disembowel, eviscerate, draw, dress, clean: It willtake hours to gut all these fish.=====+ - + - =====Ransack, pillage, plunder,sack, despoil, strip, ravage, loot, rifle, Rare depredate; cleanout, devastate, empty: The building was completely gutted bythe fire.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Basic, heartfelt, instinctive, instinctual, intuitive,visceral, deep-seated, emotional: My gut reaction is to refusethe offer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The lower alimentary canal or a part of this;the intestine.=====+ - + - =====(in pl.) the bowel or entrails, esp. ofanimals.=====+ - + - =====(in pl.) colloq. personal courage and determination;vigorous application and perseverance.=====+ - + - =====(in pl.) colloq. thebelly as the source of appetite.=====+ - + - =====(in pl.) a the contents ofanything, esp. representing substantiality. b the essence of athing, e.g. of an issue or problem.=====+ - + - =====A material for violin orracket strings or surgical use made from the intestines ofanimals. b material for fishing-lines made from the silk-glandsof silkworms.=====+ - + - =====A a narrow water-passage; a sound, straits. ba defile or narrow passage.=====+ - + - =====(attrib.) a instinctive (a gutreaction). b fundamental (a gut issue).=====+ - + - =====V.tr. (gutted,gutting) 1 remove or destroy (esp. by fire) the internalfittings of (a house etc.).=====+ - =====Take out the guts of (a fish).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kênh=====- =====Extract the essence of (a book etc.).=====+ =====máng=====- ======rot-gut.=====+ =====ruột=====+ === Kinh tế ===+ =====bỏ ruột=====- =====Astomachupset. hate a person's guts colloq.dislike a person intensely. sweat (or work) one's guts outcolloq. work extremely hard.[OE guttas (pl.),prob. rel. togeotan pour]=====+ =====ruột=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[basic]] , [[deep-seated]] , [[emotional]] , [[heartfelt]] , [[innate]] , [[inner]] , [[instinctive]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intimate]] , [[involuntary]] , [[natural]] , [[spontaneous]] , [[unthinking]] , [[visceral]] , [[viscerous]] , [[inward]]+ =====noun=====+ :[[belly]] , [[bowels]] , [[duodenum]] , [[entrails]] , [[innards]] , [[intestines]] , [[paunch]] , [[tripes]] , [[tummy ]]* , [[venter]] , [[viscera]] , [[braveness]] , [[bravery]] , [[courageousness]] , [[dauntlessness]] , [[doughtiness]] , [[fearlessness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[gameness]] , [[heart]] , [[intrepidity]] , [[intrepidness]] , [[mettle]] , [[nerve]] , [[pluck]] , [[pluckiness]] , [[spirit]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[valiantness]] , [[valor]]+ =====verb=====+ :[[bowel]] , [[decimate]] , [[despoil]] , [[dilapidate]] , [[disembowel]] , [[draw]] , [[dress]] , [[empty]] , [[eviscerate]] , [[exenterate]] , [[loot]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[rifle]] , [[sack]] , [[abdomen]] , [[belly]] , [[clean]] , [[innards]] , [[innate]] , [[instinctive]] , [[intuitive]] , [[level]] , [[midsection]] , [[paunch]] , [[stomach]] , [[strip]] , [[tummy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[material]] , [[physical]]+ =====verb=====+ :[[fill]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , deep-seated , emotional , heartfelt , innate , inner , instinctive , interior , internal , intimate , involuntary , natural , spontaneous , unthinking , visceral , viscerous , inward
noun
- belly , bowels , duodenum , entrails , innards , intestines , paunch , tripes , tummy * , venter , viscera , braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
verb
- bowel , decimate , despoil , dilapidate , disembowel , draw , dress , empty , eviscerate , exenterate , loot , pillage , plunder , ransack , ravage , rifle , sack , abdomen , belly , clean , innards , innate , instinctive , intuitive , level , midsection , paunch , stomach , strip , tummy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ