• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (19:18, ngày 4 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'mit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kə'mit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====Hứa, cam kết=====
    =====Hứa, cam kết=====
     +
    theo đuổi
    =====Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào=====
    =====Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào=====
    Dòng 33: Dòng 30:
    ::[[to]] [[commit]] [[troops]] [[to]] [[a]] [[war]]
    ::[[to]] [[commit]] [[troops]] [[to]] [[a]] [[war]]
    ::đưa quân vào một cuộc chiến tranh
    ::đưa quân vào một cuộc chiến tranh
    -
    ::[[to]] [[commit]] [[to]] [[memory]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    Xem [[memory]]
    +
    =====[[to]] [[commit]] [[to]] [[memory]]=====
    -
    ::[[to]] [[commit]] [[to]] [[writing]]
    +
    ::Xem [[memory]]
     +
    =====[[to]] [[commit]] [[to]] [[writing]]=====
    ::ghi chép
    ::ghi chép
     +
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    *V-ed:[[committed]]
    *V-ed:[[committed]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cam kết=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cam kết=====
    ''Giải thích VN'': Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.
    ''Giải thích VN'': Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.
    -
    =====thực hiện thỏa hiệp=====
    +
    =====thực hiện thỏa hiệp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chuyển giao=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển giao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ủy thác=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=commit commit] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ tù=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cam kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giam giữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giao phó=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gửi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tống giam=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commit commit] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=commit&searchtitlesonly=yes commit] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Entrust, consign, transfer, assign, delegate, hand over,deliver, give; allot, pledge, allocate: They committed thegoods to traders with strong distribution facilities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sentence, send (away), confine, shut up, intern, put away,imprison, incarcerate: The judge committed her to prison. Youcan be committed for such behaviour. 3 perpetrate, do, perform,carry out: They committed murder for money.=====
    +
    -
    =====Commit oneself.pledge, promise, covenant, agree, assure, swear, give one'sword, vow, vouchsafe, engage, undertake, guarantee, bindoneself: He committed himself to buying the company afterseeing the books.=====
    +
    =====ủy thác=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ tù=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====cam kết=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(committed, committing) 1 (usu. foll. by to) entrust orconsign for: a safe keeping (I commit him to your care). btreatment, usu. destruction (committed the book to the flames).2 perpetrate, do (esp. a crime, sin, or blunder).=====
    +
    =====giam giữ=====
    -
    =====Pledge,involve, or bind (esp. oneself) to a certain course or policy(does not like committing herself; committed by the vow he hadmade).=====
    +
    =====giao phó=====
    -
    =====(as committed adj.) (often foll. by to) a morallydedicated or politically aligned (a committed Christian;committed to the cause; a committed socialist). b obliged (totake certain action) (felt committed to staying there).=====
    +
    =====gửi=====
    -
    =====Polit. refer (a bill etc.) to a committee.=====
    +
    =====hứa=====
    -
    =====Committable adj. committer n. [ME f. Lcommittere join, entrust (as COM-, mittere miss- send)]=====
    +
    =====tống giam=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[carry out]] , [[complete]] , [[contravene]] , [[do]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[execute]] , [[go for broke]] , [[go in for]] , [[go out for]] , [[offend]] , [[perpetrate]] , [[pull]] , [[pull off ]]* , [[scandalize]] , [[sin]] , [[transgress]] , [[trespass]] , [[violate]] , [[wreak]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[authorize]] , [[charge]] , [[commend]] , [[commission]] , [[confer trust]] , [[confide]] , [[consign]] , [[convey]] , [[delegate]] , [[deliver]] , [[depend upon]] , [[deposit]] , [[depute]] , [[deputize]] , [[destine]] , [[dispatch]] , [[employ]] , [[empower]] , [[engage]] , [[give]] , [[give to do]] , [[grant authority]] , [[hand over]] , [[hold]] , [[ice]] , [[imprison]] , [[institutionalize]] , [[intrust]] , [[invest]] , [[leave to]] , [[make responsible for]] , [[move]] , [[offer]] , [[ordain]] , [[promise]] , [[put away]] , [[put in the hands of]] , [[relegate]] , [[rely upon]] , [[remove]] , [[send]] , [[shift]] , [[submit]] , [[transfer]] , [[turn over to]] , [[vest]] , [[trust]] , [[turn over]] , [[bind]] , [[obligate]] , [[pledge]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[command]] , [[entrust]] , [[place]] , [[practice]] , [[pursue]] , [[refer]] , [[write down]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cease]] , [[desist]] , [[end]] , [[idle]] , [[loaf]] , [[rest]] , [[stop]] , [[wait]] , [[keep]] , [[keep from]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kə'mit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
    to commit to someone's care
    giao cho ai trông nom
    Bỏ tù, giam giữ, tống giam
    to commit somebody to prison
    tống giam ai
    Phạm
    to commit a blunder
    phạm sai lầm ngớ ngẩn
    Chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét
    to commit a financial bill to the Low Parliament
    chuyển một dự luật về tài chính cho Hạ nghị viện xem xét
    Hứa, cam kết

    theo đuổi

    Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
    to commit someone's reputation
    làm hại danh dự ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa quân đi đánh
    to commit troops to a war
    đưa quân vào một cuộc chiến tranh

    Cấu trúc từ

    to commit to memory
    Xem memory
    to commit to writing
    ghi chép

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cam kết

    Giải thích VN: Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.

    thực hiện thỏa hiệp

    Kỹ thuật chung

    chuyển giao
    ủy thác

    Kinh tế

    bỏ tù
    cam kết
    giam giữ
    giao phó
    gửi
    hứa
    tống giam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X