• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'laiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ə'laiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính=====
    =====Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====liên đoàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự liên minh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alliance alliance] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Union, confederation, combination, federation, pact,league, association, coalition, affiliation, connection, bond;unity, affinity: The alliance between the two empires has beenfaithfully maintained.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Marriage, affinity: The alliancebetween the two families was welded by the children born of it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A union or agreement to cooperate, esp. of States bytreaty or families by marriage. b the parties involved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Alliance) a political party formed by the allying of separateparties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A relationship resulting from an affinity in natureor qualities etc. (the old alliance between logic andmetaphysics).=====
    +
    -
    =====Bot. a group of allied families. [ME f. OFaliance (as ALLY(1))]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====liên đoàn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự liên minh=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accord]] , [[affiliation]] , [[affinity]] , [[betrothal]] , [[bond]] , [[coalition]] , [[coherence]] , [[collaboration]] , [[collusion]] , [[combination]] , [[communion]] , [[compact]] , [[concord]] , [[concurrence]] , [[confederacy]] , [[confederation]] , [[congruity]] , [[conjunction]] , [[connection]] , [[consanguinity]] , [[cooperation]] , [[engagement]] , [[entente]] , [[federation]] , [[fraternization]] , [[friendship]] , [[interrelation]] , [[kinship]] , [[league]] , [[marriage]] , [[matrimony]] , [[membership]] , [[mutuality]] , [[pact]] , [[participation]] , [[partnership]] , [[relation]] , [[support]] , [[tie]] , [[treaty]] , [[union]] , [[anschluss]] , [[bloc]] , [[cartel]] , [[organization]] , [[agreement]] , [[association]] , [[axis]] , [[body]] , [[consociation]] , [[consortion]] , [[consortium]] , [[covenant]] , [[fusion]] , [[monopolization]] , [[monopoly]] , [[relationship]] , [[understanding]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antagonism]] , [[discord]] , [[disunion]] , [[divorce]] , [[estrangement]] , [[hostility]] , [[rebellion]] , [[separation]] , [[war]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
    to enter into alliance with; to form an alliance with
    liên minh với, thành lập khối đồng minh với
    Sự thông gia
    Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    liên đoàn

    Kinh tế

    sự liên minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X