• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:24, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::[[gall]] [[and]] [[wormwood]]
    ::[[gall]] [[and]] [[wormwood]]
    ::cái đáng căm ghét
    ::cái đáng căm ghét
     +
    ::[[a]] [[honey]] [[tongue]], [[a]] [[heart]] [[of]] [[gall]]
     +
    ::khẩu phật tâm xà
    =====Sự hằn học=====
    =====Sự hằn học=====
    Dòng 51: Dòng 46:
    *Ving: [[Galling]]
    *Ving: [[Galling]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nốt, mụn cây, vú lá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất đắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====túi mật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vị đắng=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gall gall] : Corporateinformation
    +
    =====nốt, mụn cây, vú lá=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bọt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====mật=====
    -
    ===N.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất đắng=====
    -
    =====Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.=====
    +
    =====túi mật=====
    -
    =====Impudence, insolence, impertinence, audacity,brashness, brazenness, sauciness, effrontery, temerity,overconfidence, front, Colloq brass, nerve, guts, cheek, lip,crust, sauce, US and Canadian chutzpah, moxie; Slang balls: Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.=====
    +
    =====vị đắng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acrimony]] , [[animosity]] , [[arrogance]] , [[bitterness]] , [[brass]] , [[brazenness]] , [[cheek ]]* , [[chutzpah ]]* , [[conceit]] , [[confidence]] , [[crust cynicism]] , [[effrontery]] , [[guts ]]* , [[haughtiness]] , [[hostility]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[insolence]] , [[malevolence]] , [[malice]] , [[overbearance]] , [[pomposity]] , [[presumption]] , [[rancor]] , [[sauciness]] , [[self-importance]] , [[spite]] , [[venom]] , [[embitterment]] , [[rancorousness]] , [[resentfulness]] , [[virulence]] , [[virulency]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[acerbity]] , [[anger]] , [[assurance]] , [[bile]] , [[malignity]] , [[temerity]] , [[wormwood]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aggravate]] , [[annoy]] , [[bedevil]] , [[bother]] , [[burn]] , [[chafe]] , [[chide]] , [[disturb]] , [[exasperate]] , [[fret]] , [[grate]] , [[harass]] , [[harry]] , [[inflame]] , [[irk]] , [[nag]] , [[peeve]] , [[pester]] , [[plague]] , [[provoke]] , [[rile]] , [[roil]] , [[rub]] , [[ruffle]] , [[scrape]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[vex]] , [[worry]] , [[abrade]] , [[bark]] , [[corrode]] , [[erode]] , [[excoriate]] , [[file]] , [[fray]] , [[frazzle]] , [[graze]] , [[irritate]] , [[scratch]] , [[scuff]] , [[skin]] , [[wear]] , [[bug]] , [[get]] , [[nettle]] , [[put out]] , [[acerbity]] , [[bitterness]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[cheek]] , [[effrontery]] , [[impudence]] , [[nerve]] , [[rancor]] , [[spite]] , [[temerity]] , [[vexation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[modesty]] , [[reservations]] , [[shyness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cheer]] , [[encourage]] , [[enliven]] , [[exhilarate]] , [[make happy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /gɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật
    Túi mật
    Chất đắng; vị đắng
    (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
    the gall of life
    nỗi cay đắng ở đời
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
    to have the gall to do something
    dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
    gall and wormwood
    cái đáng căm ghét
    a honey tongue, a heart of gall
    khẩu phật tâm xà
    Sự hằn học
    a pen dipped in gall
    ngòi bút châm biếm cay độc

    Danh từ

    (thực vật học) mụn cây, vú lá
    Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
    Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
    Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)

    Động từ

    Làm sầy da, làm trượt da
    Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
    to gall somebody with one's remarks
    xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    nốt, mụn cây, vú lá

    Kỹ thuật chung

    bọt
    mật

    Kinh tế

    chất đắng
    túi mật
    vị đắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X