-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::[[gall]] [[and]] [[wormwood]]::[[gall]] [[and]] [[wormwood]]::cái đáng căm ghét::cái đáng căm ghét+ ::[[a]] [[honey]] [[tongue]], [[a]] [[heart]] [[of]] [[gall]]+ ::khẩu phật tâm xà=====Sự hằn học==========Sự hằn học=====Dòng 51: Dòng 46: *Ving: [[Galling]]*Ving: [[Galling]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nốt, mụn cây, vú lá=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọt=====+ - + - =====mật=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất đắng=====+ - + - =====túi mật=====+ - + - =====vị đắng=====+ - ===Nguồn khác===+ === Y học===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gall gall] : Corporateinformation+ =====nốt, mụn cây, vú lá=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọt=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mật=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====chất đắng=====- =====Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.=====+ =====túi mật=====- =====Impudence,insolence, impertinence, audacity,brashness,brazenness,sauciness,effrontery,temerity,overconfidence,front,Colloq brass, nerve,guts, cheek,lip,crust,sauce,US and Canadian chutzpah,moxie; Slang balls:Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.=====+ =====vị đắng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acrimony]] , [[animosity]] , [[arrogance]] , [[bitterness]] , [[brass]] , [[brazenness]] , [[cheek ]]* , [[chutzpah ]]* , [[conceit]] , [[confidence]] , [[crust cynicism]] , [[effrontery]] , [[guts ]]* , [[haughtiness]] , [[hostility]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[insolence]] , [[malevolence]] , [[malice]] , [[overbearance]] , [[pomposity]] , [[presumption]] , [[rancor]] , [[sauciness]] , [[self-importance]] , [[spite]] , [[venom]] , [[embitterment]] , [[rancorousness]] , [[resentfulness]] , [[virulence]] , [[virulency]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[acerbity]] , [[anger]] , [[assurance]] , [[bile]] , [[malignity]] , [[temerity]] , [[wormwood]]+ =====verb=====+ :[[aggravate]] , [[annoy]] , [[bedevil]] , [[bother]] , [[burn]] , [[chafe]] , [[chide]] , [[disturb]] , [[exasperate]] , [[fret]] , [[grate]] , [[harass]] , [[harry]] , [[inflame]] , [[irk]] , [[nag]] , [[peeve]] , [[pester]] , [[plague]] , [[provoke]] , [[rile]] , [[roil]] , [[rub]] , [[ruffle]] , [[scrape]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[vex]] , [[worry]] , [[abrade]] , [[bark]] , [[corrode]] , [[erode]] , [[excoriate]] , [[file]] , [[fray]] , [[frazzle]] , [[graze]] , [[irritate]] , [[scratch]] , [[scuff]] , [[skin]] , [[wear]] , [[bug]] , [[get]] , [[nettle]] , [[put out]] , [[acerbity]] , [[bitterness]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[cheek]] , [[effrontery]] , [[impudence]] , [[nerve]] , [[rancor]] , [[spite]] , [[temerity]] , [[vexation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[modesty]] , [[reservations]] , [[shyness]]+ =====verb=====+ :[[cheer]] , [[encourage]] , [[enliven]] , [[exhilarate]] , [[make happy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimony , animosity , arrogance , bitterness , brass , brazenness , cheek * , chutzpah * , conceit , confidence , crust cynicism , effrontery , guts * , haughtiness , hostility , impertinence , impudence , insolence , malevolence , malice , overbearance , pomposity , presumption , rancor , sauciness , self-importance , spite , venom , embitterment , rancorousness , resentfulness , virulence , virulency , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , acerbity , anger , assurance , bile , malignity , temerity , wormwood
verb
- aggravate , annoy , bedevil , bother , burn , chafe , chide , disturb , exasperate , fret , grate , harass , harry , inflame , irk , nag , peeve , pester , plague , provoke , rile , roil , rub , ruffle , scrape , torment , trouble , vex , worry , abrade , bark , corrode , erode , excoriate , file , fray , frazzle , graze , irritate , scratch , scuff , skin , wear , bug , get , nettle , put out , acerbity , bitterness , boldness , brashness , cheek , effrontery , impudence , nerve , rancor , spite , temerity , vexation
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ