• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´rækit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 47: Dòng 40:
    *Ving: [[Racketing]]
    *Ving: [[Racketing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vợt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bịp bợm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lường gạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tống tiền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thủ đoạn làm tiền=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=racket racket] : Corporateinformation
    +
    =====vợt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bịp bợm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự lường gạt=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.=====
    +
    =====sự tống tiền=====
    -
    =====Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?=====
    +
    =====thủ đoạn làm tiền=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[babel]] , [[battle]] , [[blare]] , [[brawl]] , [[clamor]] , [[clangor]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[din]] , [[disturbance]] , [[fracas]] , [[free-for-all ]]* , [[fuss]] , [[hoo-ha ]]* , [[hubbub ]]* , [[jangle]] , [[noise]] , [[outcry]] , [[pandemonium]] , [[riot]] , [[roar]] , [[row]] , [[ruction]] , [[rumpus ]]* , [[shouting]] , [[shuffle]] , [[squabble]] , [[squall]] , [[stir]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[vociferation]] , [[wrangle]] , [[cheating]] , [[confidence game]] , [[con game]] , [[conspiracy]] , [[corruption]] , [[crime]] , [[dirty pool ]]* , [[dishonesty]] , [[dodge]] , [[extortion]] , [[fraud]] , [[game]] , [[graft]] , [[illegality]] , [[illicit scheme]] , [[intrigue]] , [[lawlessness]] , [[lay]] , [[plot]] , [[push]] , [[scheme]] , [[shakedown]] , [[squeeze ]]* , [[swindle]] , [[swindling]] , [[theft]] , [[trick]] , [[underworld]] , [[hubbub]] , [[hullabaloo]] , [[rumpus]] , [[art]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[employment]] , [[job]] , [[line]] , [[m]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´rækit/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .racquet

    Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)
    ( rackets) môn quần vợt sân trường
    a rackets court
    (thuộc ngữ) sân chơi quần vợt sân trường
    a rackets ball
    (thuộc ngữ) bóng chơi quần vợt sân trường

    Danh từ

    Sự huyên náo; tiếng ồn ào; cảnh huyên náo
    to pick up a racket; to make a racket
    làm huyên náo
    Cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
    a center of racket and dissipation
    khu ăn chơi trác táng
    to go on the racket
    thích ăn chơi phóng đãng
    (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền; công việc làm ăn, chuyện nghề nghiệp
    a gambling racket
    thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc
    Cơn thử thách
    to stand the racket
    vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

    Nội động từ

    (thông tục) làm ồn; đi lại ồn ào
    Chơi bời phóng đãng; sống trác táng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vợt

    Kinh tế

    bịp bợm
    sự lường gạt
    sự tống tiền
    thủ đoạn làm tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X