-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfɔrtʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfɔrtʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 33: Dòng 29: ::[[it]] [[fortuned]] [[that]] [[he]] [[was]] [[at]] [[home]] [[then]]::[[it]] [[fortuned]] [[that]] [[he]] [[was]] [[at]] [[home]] [[then]]::may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà::may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[soldier]] [[of]] [[fortune]]=====+ ::lính đánh thuê+ =====[[fortune]] [[favours]] [[the]] [[bold]]=====+ ::có gan thì làm giàu+ =====[[to]] [[try]] [[the]] [[fortune]] [[of]] [[war]]=====+ ::thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)+ =====[[a]] [[hostage]] [[to]] [[fortune]]=====+ ::con tin có tính cách quyết định+ =====[[to]] [[seek]] [[one's]] [[fortune]]=====+ ::tìm vận may, cầu may+ =====[[a]] [[small]] [[fortune]]=====+ ::nhiều tiền+ =====[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]=====+ ::thánh nhân đã kẻ khù khờ+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[fortuned]]* V_ed : [[fortuned]]* V_ing : [[fortuning]]* V_ing : [[fortuning]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vận may=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phát đạt=====+ - + - =====sự may mắn=====+ - + - =====thành đạt=====+ - + - =====vận may=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fortune fortune] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Position, worth, means, assets, holdings, wealth,property, estate, possessions; wealth, riches, affluence,opulence, treasure, money, prosperity: Each member is liable tothe full extent of his fortune. He acquired his fortune fromoil. 2 luck, chance, fortuity; lot, fate, kismet, destiny,karma; future; US happenstance: It was just fortune that put mein the right place at the right time. She'll tell your fortuneif you cross her palm with silver. 3 Usually, fortunes.circumstance(s), experience(s), adventures, expectation(s), lot:My fortunes of late have been poor.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A chance or luck as a force in human affairs. b aperson's destiny.=====+ - + - =====(Fortune) this force personified, often asa deity.=====+ - =====(in sing. or pl.) luck (esp. favourable) thatbefalls a person or enterprise.=====+ === Xây dựng===+ =====vận may=====+ === Kinh tế ===+ =====phát đạt=====- =====Good luck.=====+ =====sự may mắn=====- =====Prosperity; aprosperous condition.=====+ =====thành đạt=====- =====(also colloq. small fortune) greatwealth; a huge sumofmoney.=====+ =====vận may=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affluence]] , [[capital]] , [[estate]] , [[gold mine ]]* , [[inheritance]] , [[opulence]] , [[portion]] , [[property]] , [[prosperity]] , [[resources]] , [[riches]] , [[substance]] , [[treasure]] , [[worth]] , [[accident]] , [[break ]]* , [[certainty]] , [[chance]] , [[circumstances]] , [[contingency]] , [[destiny]] , [[doom]] , [[expectation]] , [[experience]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[fluke ]]* , [[fortuity]] , [[fortunateness]] , [[good break]] , [[hazard]] , [[history]] , [[karma ]]* , [[kismet ]]* , [[life]] , [[luck]] , [[lucked into]] , [[lucked out]] , [[luckiness]] , [[lucky break ]]* , [[lucky hit]] , [[moirai]] , [[providence]] , [[roll of the dice]] , [[run of luck]] , [[star]] , [[streak of luck]] , [[success]] , [[way the ball bounces]] , [[way the cookie crumbles]] , [[wheel of fortune ]]* , [[fortuitousness]] , [[hap]] , [[asset]] , [[mean]] , [[wealth]] , [[wherewithal]] , [[pelf]] , [[mint]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[predestination]] , [[bonanza]] , [[bundle]] , [[fate]] , [[possessions]] , [[pot]] , [[serendipity]] , [[vicissitude]] , [[windfall]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hardship]] , [[misfortune]] , [[poverty]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , capital , estate , gold mine * , inheritance , opulence , portion , property , prosperity , resources , riches , substance , treasure , worth , accident , break * , certainty , chance , circumstances , contingency , destiny , doom , expectation , experience , fifty-fifty * , fighting chance * , fluke * , fortuity , fortunateness , good break , hazard , history , karma * , kismet * , life , luck , lucked into , lucked out , luckiness , lucky break * , lucky hit , moirai , providence , roll of the dice , run of luck , star , streak of luck , success , way the ball bounces , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , fortuitousness , hap , asset , mean , wealth , wherewithal , pelf , mint , kismet , lot , predestination , bonanza , bundle , fate , possessions , pot , serendipity , vicissitude , windfall
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ