-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tri:ti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'tri:ti</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: *V-ed: [[Treated]]*V-ed: [[Treated]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiệp định=====+ - =====hiệp ước=====+ === Xây dựng===- ::[[International]] [[Treaty]]+ =====hiệp ước, điều ước=====- ::hiệp ướcquốc tế+ - ==Kinh tế==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hiệp ước, điều ước=====- =====điều ước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hiệp định=====+ + =====hiệp ước=====+ ::[[International]] [[Treaty]]+ ::hiệp ước quốc tế+ === Kinh tế ===+ =====điều ước=====::[[international]] [[treaty]]::[[international]] [[treaty]]::điều ước quốc tế::điều ước quốc tếDòng 59: Dòng 59: ::[[treaty]] [[wording]]::[[treaty]] [[wording]]::văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng::văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng- =====hiệp định=====+ =====hiệp định=====::[[barter]] [[treaty]]::[[barter]] [[treaty]]::hiệp định đổi hàng::hiệp định đổi hàngDòng 66: Dòng 66: ::[[treaty]] [[of]] [[commerce]]::[[treaty]] [[of]] [[commerce]]::hiệp định thương mại::hiệp định thương mại- =====hiệp ước=====+ =====hiệp ước=====::[[bilateral]] [[treaty]]::[[bilateral]] [[treaty]]::hiệp ước song phương::hiệp ước song phươngDòng 118: Dòng 118: ::hiệp ước bất bình đẳng::hiệp ước bất bình đẳng- =====sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước=====+ =====sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước=====- + - =====thỏa ước=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=treaty&searchtitlesonly=yes treaty] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pact, agreement, alliance, concordat, entente, covenant,deal, contract, compact, accord: They entered into a treaty notto violate each other's borders.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a formally concluded and ratified agreementbetween States.=====+ - =====Anagreementbetween individuals or parties,esp. for the purchase of property.=====+ =====thỏa ước=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accord]] , [[alliance]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[cartel]] , [[charter]] , [[compact]] , [[concord]] , [[concordat]] , [[convention]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[entente]] , [[league]] , [[negotiation]] , [[pact]] , [[reconciliation]] , [[sanction]] , [[settlement]] , [[understanding]] , [[agreement]] , [[contract]] , [[peace agreement]] , [[protocol]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disagreement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
điều ước
- international treaty
- điều ước quốc tế
- multilateral commercial treaty
- điều ước thương mại đa phương
- multilateral tax treaty
- điều ước thuế vụ đa phương
- multilateral treaty
- điều ước đa phương
- reciprocal treaty
- điều ước hỗ huệ
- tariff treaty
- điều ước thuế quan
- tax treaty
- điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
- Trademark Registration Treaty
- điều ước Đăng kí Nhãn hiệu Thương mại
- treaty of amity and commerce
- điều ước thông thương hữu hảo
- treaty of commerce and navigation
- điều ước thông thương và hàng hải
- treaty protection
- sự bảo vệ điều ước
- treaty wording
- văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng
hiệp định
- barter treaty
- hiệp định đổi hàng
- bilateral investment treaty
- hiệp định đầu tư song phương
- treaty of commerce
- hiệp định thương mại
hiệp ước
- bilateral treaty
- hiệp ước song phương
- cancellation of treaty
- sự hủy bỏ hiệp ước
- commercial and navigation treaty
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- commercial treaty
- hiệp ước thương mại
- complementary treaty
- hiệp ước bổ sung
- contravention to treaty
- sự vi phạm hiệp ước
- denounce a treaty (to...)
- bãi bỏ một hiệp ước
- multilateral commercial treaty
- hiệp ước mậu dịch đa phương
- multilateral tax treaty
- hiệp ước thuế vụ đa phương
- multilateral treaty
- hiệp ước đa phương
- provisions of the treaty (the...)
- các điều khoản của hiệp ước
- quota-share treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- tax treaty
- hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
- treaty of amity and commerce
- hiệp ước thông thương hữu hảo
- treaty of commerce and navigation
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- treaty of economic cooperation
- hiệp ước hợp tác kinh tế
- Treaty of Rome
- Hiệp ước Rôma
- Treaty of Stockholm
- Hiệp ước Stockholm
- Treaty of Stockholm
- Hiệp ước Syockholm
- Treaty on International Commercial Law
- Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
- treaty port
- cảng theo hiệp ước
- treaty powers
- các quyền hạn của hiệp ước
- treaty protection
- sự bảo vệ hiệp ước
- treaty ratification
- sự phê chuẩn hiệp ước
- unequal treaty
- hiệp ước bất bình đẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , alliance , arrangement , bargain , bond , cartel , charter , compact , concord , concordat , convention , covenant , deal , entente , league , negotiation , pact , reconciliation , sanction , settlement , understanding , agreement , contract , peace agreement , protocol
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ