-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,indi'kei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)==========(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự chỉ ra=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)=====- =====đènhiệu chỉdẫn=====+ - =====mốcchỉ dẫn=====+ === Toán & tin ===+ =====sự chỉ ra=====+ === Xây dựng===+ =====đèn hiệu chỉ dẫn=====- ==Y học==+ =====mốc chỉ dẫn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====chỉ định (trong y học)=====+ =====chỉ định (trong y học)=====+ === Điện===+ =====sự chỉ thị=====- == Điện==+ =====sự kí hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chỉ thị=====+ =====dấu hiệu=====- + - =====sự kí hiệu=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dấu hiệu=====+ ::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]::dấu hiệu người nhận bcc::dấu hiệu người nhận bccDòng 64: Dòng 54: ::[[sensitivity]] [[indication]]::[[sensitivity]] [[indication]]::dấu hiệu phân biệt::dấu hiệu phân biệt- =====sự chỉ=====+ =====sự chỉ=====- =====sự chỉ dẫn=====+ =====sự chỉ dẫn=====+ === Kinh tế ===+ =====chất chỉ thị=====- ==Kinh tế==+ =====chỉ số=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất chỉ thị=====+ =====dấu hiệu=====- + - =====chỉ số=====+ - + - =====dấu hiệu=====+ ::[[indication]] [[of]] [[interest]]::[[indication]] [[of]] [[interest]]::dấu hiệu quan tâm::dấu hiệu quan tâm- =====sự báo hiệu=====+ =====sự báo hiệu=====''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.- =====sự biểu thị=====+ =====sự biểu thị=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====sự chỉ báo, sự chỉ dẫn =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indication indication] : Corporateinformation+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Sign,signal, token, suggestion, hint, intimation,inkling, clue, implication, symptom: A bullet-riddled corpse,said the detective, is usually a good indication of foul play. 2reading, measure, degree: The indication on the pressure gaugeis reaching the danger point.=====+ - + - =====Omen, portent, forewarning,warning, augury, foreshadowing, foretoken: Those black cloudsare an indication that a storm is brewing. Can't you give usany indication of what will become of us? 4 indications.evidence, data, clues, signs: Indications are that she left onthe last train.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of indicating.=====+ - + - =====Somethingindicated or suggested.=====+ - + - =====A reading given by a gauge orinstrument. [F f. L indicatio (as INDICATE)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỉđịnh=====+ - + ==Các từ liên quan==- [[Category:Y Sinh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adumbration]] , [[attestation]] , [[augury]] , [[auspice]] , [[cue]] , [[earnest]] , [[explanation]] , [[expression]] , [[forewarning]] , [[gesture]] , [[hint]] , [[implication]] , [[index]] , [[indicia]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[manifestation]] , [[mark]] , [[nod]] , [[note]] , [[notion]] , [[omen]] , [[pledge]] , [[portent]] , [[preamble]] , [[prefiguration]] , [[prognostic]] , [[prolegomenon]] , [[proof]] , [[reminder]] , [[show]] , [[sign]] , [[signal]] , [[significant]] , [[signifier]] , [[suggestion]] , [[symptom]] , [[telltale]] , [[token]] , [[trace]] , [[vestige]] , [[warning]] , [[wind ]]* , [[wink ]]* , [[gesticulation]] , [[motion]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[indicator]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[witness]] , [[clue]] , [[criterion]] , [[designation]] , [[hallmark]] , [[insigne]] , [[insignia]] , [[measure]] , [[patent]] , [[signifying]] , [[symbol]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[misinformation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu hiệu
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- converted indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- obsoleting indication
- dấu hiệu lỗi thời
- oil indication
- dấu hiệu dầu
- originator indication
- dấu hiệu người tạo
- overflow indication
- dấu hiệu tràn
- reply request indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- sensitivity indication
- dấu hiệu phân biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , attestation , augury , auspice , cue , earnest , explanation , expression , forewarning , gesture , hint , implication , index , indicia , inkling , intimation , manifestation , mark , nod , note , notion , omen , pledge , portent , preamble , prefiguration , prognostic , prolegomenon , proof , reminder , show , sign , signal , significant , signifier , suggestion , symptom , telltale , token , trace , vestige , warning , wind * , wink * , gesticulation , motion , badge , evidence , indicator , signification , stamp , witness , clue , criterion , designation , hallmark , insigne , insignia , measure , patent , signifying , symbol
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ