-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə,pri:∫i'ei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 27: Dòng 21: =====Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)==========Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nâng giá=====+ - =====sựtănggiátrị=====+ === Xây dựng===+ =====sự nâng giá=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự tăng giá trị=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá=====::[[appreciation]] ([[in]]value)::[[appreciation]] ([[in]]value)::sự đánh giá trị::sự đánh giá trị- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đánh giá==========sự đánh giá=====::[[appreciation]] [[of]] [[investment]]::[[appreciation]] [[of]] [[investment]]Dòng 53: Dòng 43: ::sự tăng giá thị trường::sự tăng giá thị trường=====sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)==========sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)=====- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán========Sự tăng trị==========Sự tăng trị=====- ==Tham khảo==+ ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ ===Địa chất===+ =====sự đánh giá=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appreciation appreciation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[acknowledgment]] , [[gratefulness]] , [[gratitude]] , [[indebtedness]] , [[obligation]] , [[recognition]] , [[testimonial]] , [[thanks]] , [[tribute]] , [[enhancement]] , [[gain]] , [[growth]] , [[improvement]] , [[inflation]] , [[rise]] , [[admiration]] , [[aesthetic sense]] , [[affection]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[attraction]] , [[awareness]] , [[cognizance]] , [[commendation]] , [[comprehension]] , [[enjoyment]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[grasp]] , [[high regard]] , [[knowledge]] , [[liking]] , [[love]] , [[perception]] , [[realization]] , [[regard]] , [[relish]] , [[respect]] , [[responsivenesss]] , [[sensibility]] , [[sensitiveness]] , [[sensitivity]] , [[sympathy]] , [[understanding]] , [[valuation]] , [[account]] , [[consideration]] , [[favor]] , [[honor]] , [[thankfulness]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appreciation&searchtitlesonly=yes appreciation] : bized+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- + :[[criticism]] , [[disparagement]] , [[disregard]] , [[neglect]] , [[decrease]] , [[depreciation]] , [[loss]] , [[inappreciation]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- ===N.===+ - + - =====Gratitude, thankfulness, gratefulness,thanks;acknowledgement;obligation: She is trying to think of anappropriate way to express her appreciation for all he has done.2 increase,rise,advance,growth, enhancement, gain;aggrandizement: The appreciation in the value of the sharesmade me very wealthy on paper - till the stock-market crash. 3understanding, comprehension,perception,recognition,knowledge,awareness;realization,enjoyment; admiration: It'sfortunate that Richard's appreciation of the finer things inlife is supported by his income.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Favourable or grateful recognition.=====+ - + - =====An estimation orjudgement; sensitive understanding of or reaction to (a quickappreciation of the problem).=====+ - + - =====An increase in value.=====+ - + - =====A(usu. favourable) review of a book,film,etc.[F f. LLappretiatio -onis (as APPRECIATE,-ATION)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , gratefulness , gratitude , indebtedness , obligation , recognition , testimonial , thanks , tribute , enhancement , gain , growth , improvement , inflation , rise , admiration , aesthetic sense , affection , appraisal , assessment , attraction , awareness , cognizance , commendation , comprehension , enjoyment , esteem , estimation , grasp , high regard , knowledge , liking , love , perception , realization , regard , relish , respect , responsivenesss , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sympathy , understanding , valuation , account , consideration , favor , honor , thankfulness
Từ trái nghĩa
noun
- criticism , disparagement , disregard , neglect , decrease , depreciation , loss , inappreciation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ