-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">peint</font>'''/ ==========/'''<font color="red">peint</font>'''/ =====Dòng 62: Dòng 58: *V-ing: [[painting]]*V-ing: [[painting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quét sơn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sơn, thuốc màu, (v) sơn, quét, vẽ=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====quét sơn=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[mixture]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[mixture]].''Giải thích VN'': Quét hỗn hợp chất nhuộm màu.''Giải thích VN'': Quét hỗn hợp chất nhuộm màu.+ === Ô tô===+ =====phun sơn=====- == Ô tô==+ =====sơn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phun sơn=====+ - + - =====sơn=====+ ''Giải thích VN'': Thân xe được bao phủ bởi nhiều lớp sơn để bảo vệ và làm đẹp cho xe.''Giải thích VN'': Thân xe được bao phủ bởi nhiều lớp sơn để bảo vệ và làm đẹp cho xe.+ === Toán & tin ===+ =====vẽ màu=====+ === Xây dựng===+ =====sơn nhuộm=====- ===Nguồn khác===+ =====sơn quét sơn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paint paint] : Chlorine Online+ - ==Toán & tin==+ =====sơn thuốc màu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vẽmàu=====+ - ===Nguồn khác===+ =====tô=====- *[http://foldoc.org/?query=paint paint] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====vẽ mầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sơn nhuộm=====+ - =====sơn quét sơn=====+ =====vẽ tranh=====+ === Y học===+ =====dược phẩm bôi, trát=====+ === Điện===+ =====bôi mầu=====- =====sơnthuốc màu=====+ =====thuốc mầu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bôi màu=====- =====tô=====+ =====màu=====- =====vẽ mầu=====+ =====mực in=====- =====vẽ tranh=====+ =====quét màu=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dược phẩm bôi, trát=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bôi mầu=====+ - + - =====thuốc mầu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bôi màu=====+ - + - =====màu=====+ - + - =====mực in=====+ - + - =====quét màu=====+ ::paint-on [[slurry]] [[coating]]::paint-on [[slurry]] [[coating]]::lớp vữa quét màu lên::lớp vữa quét màu lên- =====sơn màu=====+ =====sơn màu=====- =====thuốc màu=====+ =====thuốc màu=====''Giải thích EN'': [[The]] [[pigment]] [[used]] [[in]] [[coloring]] mixture. .''Giải thích EN'': [[The]] [[pigment]] [[used]] [[in]] [[coloring]] mixture. .Dòng 136: Dòng 118: ::[[priming]] [[paint]]::[[priming]] [[paint]]::thuốc màu nền::thuốc màu nền- =====tô màu=====+ =====tô màu=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[acrylic]] , [[chroma]] , [[color]] , [[coloring]] , [[cosmetic]] , [[dye]] , [[emulsion]] , [[enamel]] , [[flat]] , [[gloss]] , [[greasepaint]] , [[latex]] , [[makeup]] , [[oil]] , [[overlay]] , [[pigment]] , [[rouge]] , [[stain]] , [[tempera]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[wax]]- =====Colour,tint,dye,colouring,pigment,stain: I boughtthe paint and brushes,and started work on the kitchen walls. 2coating, coat,surface;enamel: The rust has come through thepaint here and there.=====+ =====verb=====- + :[[brush]] , [[catch a likeness]] , [[coat]] , [[color]] , [[compose]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[daub]] , [[decorate]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[design]] , [[draft]] , [[draw]] , [[dye]] , [[figure]] , [[fresco]] , [[gloss over]] , [[limn]] , [[ornament]] , [[outline]] , [[picture]] , [[portray]] , [[put on coats]] , [[represent]] , [[shade]] , [[sketch]] , [[slap on]] , [[slather]] , [[stipple]] , [[swab]] , [[tint]] , [[touch up]] , [[wash]] , [[enamel]] , [[gaud]] , [[lim]] , [[makeup]] , [[pigment]] , [[pretend]] , [[rouge]] , [[stain]] , [[varnish]]- =====Make-up,cosmetics,maquillage,greasepaint,Colloq warpaint,face: Sheila is in her roomputting on some paint before we go out.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[strip]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Depict,portray,picture,show,represent, delineate,render, draw,limn,characterize,describe: Whistler painted aportrait of my grandmother. Correspondents painted a very grimpicture of the plight of the hostages. 5 coat,brush,apply,cover,daub: The doctor painted the area with some medicationthat soothed the pain. 6 colour,tint,dye,stain,decorate: Weare planning to paint the nursery pale blue.=====+ - + - =====Paint the townred. make merry,carouse,revel,goona spree,go out on thetown,Colloq whoop it up,live itup,(go on a) pub-crawl,stepout,Slang make whoopee,go on a bender or drunk or binge,boozeit up: Saturday nights a few of the boys would go out and paintthe town red till the wee hours.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A colouring matter,esp. in liquid form forimparting colour to a surface. b this as a dried film orcoating (the paint peeled off).=====+ - + - =====Joc. or archaic cosmeticmake-up,esp.rougeor nail varnish.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A cover thesurface of (a wall,object,etc.) with paint. b apply paint ofa specified colour to (paint the door green).=====+ - + - =====Depict (anobject, scene, etc.) with paint; produce (a picture) bypainting.=====+ - + - =====Describe vividly as if by painting (painted agloomy picture of the future).=====+ - + - =====Joc. or archaic a apply liquidor cosmetic to (the face, skin, etc.). b apply (a liquid to theskin etc.).=====+ - + - =====Paintable adj.[ME f. peint pastpart. of OF peindre f. L pingere pict- paint]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrylic , chroma , color , coloring , cosmetic , dye , emulsion , enamel , flat , gloss , greasepaint , latex , makeup , oil , overlay , pigment , rouge , stain , tempera , varnish , veneer , wax
verb
- brush , catch a likeness , coat , color , compose , cover , cover up , daub , decorate , delineate , depict , design , draft , draw , dye , figure , fresco , gloss over , limn , ornament , outline , picture , portray , put on coats , represent , shade , sketch , slap on , slather , stipple , swab , tint , touch up , wash , enamel , gaud , lim , makeup , pigment , pretend , rouge , stain , varnish
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ