-
(Khác biệt giữa các bản)(kỹ thuật mỏ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dro:iŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết==========Bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự kéo giãn=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình vẽ=====- =====canvẽ=====+ - =====ram(kim loại)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Drawing.jpg|200px|Sự kéo, sự chuốt, sự giát, sự ram, bản vẽ]]+ =====Sự kéo, sự chuốt, sự giát, sự ram, bản vẽ=====- =====sự lấy ra=====+ === Dệt may===+ =====sự kéo giãn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====can vẽ=====+ + =====ram (kim loại)=====+ + =====sự lấy ra=====''Giải thích EN'': [[The]] [[removal]] [[of]] [[a]] [[material]] [[after]] [[a]] [[processing]] [[operation]] [[is]] [[completed]], [[such]] [[as]] [[metal]] [[from]] [[a]] [[casting]] [[mold]], [[ceramic]] [[ware]] [[from]] [[a]] [[kiln]], [[or]] [[a]] [[solid]] [[material]] [[from]] [[a]] [[furnace]].''Giải thích EN'': [[The]] [[removal]] [[of]] [[a]] [[material]] [[after]] [[a]] [[processing]] [[operation]] [[is]] [[completed]], [[such]] [[as]] [[metal]] [[from]] [[a]] [[casting]] [[mold]], [[ceramic]] [[ware]] [[from]] [[a]] [[kiln]], [[or]] [[a]] [[solid]] [[material]] [[from]] [[a]] [[furnace]].''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.+ ===Toán & tin===+ =====vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)=====- === Nguồn khác ===+ ::[[drawing]] [[to]] [[scale]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawingdrawing] :Chlorine Online+ ::vẽ theo thang tỷ lệ- + ::[[drawing]] [[with]] [[replacment]]- == Toán & tin ==+ ::rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[isometric]] [[drawing]]- =====vẽthiết kế=====+ ::vẽ đẳng cự- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản vẽ==========bản vẽ==========sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)==========sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)=====+ =====vì chống (kỹ thuật mỏ)=====+ =====lượng khai thác (kỹ thuật mỏ)==========sự đào (kỹ thuật mỏ)==========sự đào (kỹ thuật mỏ)=====- =====kéo ra=====+ =====kéo ra=====- =====lấy ra=====+ =====lấy ra=====- =====sự chuốt=====+ =====sự chuốt=====::[[cold]] [[drawing]]::[[cold]] [[drawing]]::sự chuốt nguội::sự chuốt nguội::[[hot-drawing]]::[[hot-drawing]]::sự chuốt nóng::sự chuốt nóng- =====rút ra=====+ =====rút ra=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====sự kéo duỗi=====+ =====sự kéo duỗi=====- =====sự lấy mẫu=====+ =====sự lấy mẫu=====- =====sự phác họa=====+ =====sự phác họa=====- =====sự rút=====+ =====sự rút=====- =====sự vẽ=====+ =====sự vẽ=====- =====thước tỉ lệ=====+ =====thước tỉ lệ=====- =====vẽ=====+ =====vẽ=====- =====vẽ kỹ thuật=====+ =====vẽ kỹ thuật=====::[[drawing]] [[machine]]::[[drawing]] [[machine]]::máy vẽ (kỹ thuật)::máy vẽ (kỹ thuật)Dòng 97: Dòng 98: ::[[working]] [[drawing]]::[[working]] [[drawing]]::bản vẽ (kỹ thuật) thi công::bản vẽ (kỹ thuật) thi công+ === Kinh tế ===+ =====bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)=====- === Nguồn khác ===+ =====rút tiền=====- *[http://foldoc.org/?query=drawing drawing] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)=====+ - + - =====rút tiền=====+ ::[[advice]] [[of]] [[drawing]]::[[advice]] [[of]] [[drawing]]::giấy báo rút tiền::giấy báo rút tiềnDòng 123: Dòng 118: ::[[special]] [[drawing]] [[rights]]::[[special]] [[drawing]] [[rights]]::quyền rút tiền đặc biệt::quyền rút tiền đặc biệt- =====rút tiền gửi=====+ =====rút tiền gửi=====- + - =====sự chiết rút chè=====+ - + - =====sự rút ra=====+ - + - =====thuật vẽ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drawing drawing] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=drawing&searchtitlesonly=yes drawing] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự chiết rút chè=====- ===N.===+ - =====Picture, depiction, representation, sketch, plan, outline,design, composition, black-and-white, monochrome: The book isillustrated by some delightful pen-and-ink drawings.=====+ =====sự rút ra=====- ==Oxford==+ =====thuật vẽ=====- ===N.===+ ===Địa chất===+ =====sự thu hồi, lượngkhai thác =====- =====A theartof representing by line. bdelineationwithoutcolour or with a single colour. c the artofrepresenting withpencils,pens,crayons,etc.,rather than paint.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cartoon]] , [[commercial art]] , [[comp]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[design]] , [[doodle]] , [[etching]] , [[graphics]] , [[layout]] , [[likeness]] , [[outline]] , [[painting]] , [[picture]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[sketch]] , [[storyboard]] , [[study]] , [[tracing]] , [[work of art]] , [[art]] , [[attracting]] , [[captivating]] , [[diagram]] , [[diagraphics]] , [[draft]] , [[draught]] , [[hauling]] , [[illustration]] , [[limning]] , [[lottery]] , [[magnetic]] , [[plan]] , [[pulling]] , [[traction]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A pictureproduced in this way.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
- mechanical drawing
- vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
- vẽ sai, vẽ không đúng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy ra
Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
Toán & tin
vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)
- drawing to scale
- vẽ theo thang tỷ lệ
- drawing with replacment
- rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
- isometric drawing
- vẽ đẳng cự
Kỹ thuật chung
vẽ kỹ thuật
- drawing machine
- máy vẽ (kỹ thuật)
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing pen
- bút vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- mechanical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- shop drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- working drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) thi công
Kinh tế
rút tiền
- advice of drawing
- giấy báo rút tiền
- cash drawing
- rút tiền mặt
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawing rights
- quyền rút tiền
- ex-drawing
- trái khoán không rút tiền lãi
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cartoon , commercial art , comp , delineation , depiction , design , doodle , etching , graphics , layout , likeness , outline , painting , picture , portrayal , representation , sketch , storyboard , study , tracing , work of art , art , attracting , captivating , diagram , diagraphics , draft , draught , hauling , illustration , limning , lottery , magnetic , plan , pulling , traction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ