-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈɛksələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈeksələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tuyệt hảo==========tuyệt hảo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Superb,outstanding,exceptional,superior,matchless,peerless,unequalled,without equal,nonpareil,supreme,superlative,sterling,capital, first-class, first-rate,prime,choice,select,distinguished,noteworthy, notable,worthy,thebest,tiptop,admirable,splendid,remarkable,marvellous,extraordinary,Colloq A-1 or A-one,great,smashing,super,terrific,fantastic,Brit magic,Dialectal champion,Old-fashionedtop-hole, ripping,tickety-boo,US A number 1,major,Australian bonzer,Slang cool,ripsnorting: Thank youfor an excellent dinner. He is an excellent pianist.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[a-1 ]]* , [[accomplished]] , [[admirable]] , [[attractive]] , [[capital]] , [[certified]] , [[champion]] , [[choice]] , [[choicest]] , [[desirable]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[estimable]] , [[exceptional]] , [[exemplary]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[finest]] , [[first]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[good]] , [[great]] , [[high]] , [[incomparable]] , [[invaluable]] , [[magnificent]] , [[meritorious]] , [[notable]] , [[noted]] , [[outstanding]] , [[peerless]] , [[piked]] , [[premium]] , [[priceless]] , [[prime]] , [[select]] , [[skillful]] , [[sterling]] , [[striking]] , [[superb]] , [[superlative]] , [[supreme]] , [[tiptop ]]* , [[top-notch]] , [[transcendent]] , [[world-class]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[a-one]] , [[blue-chip]] , [[bravo]] , [[bully]] , [[classic]] , [[famous]] , [[firstrate]] , [[generous]] , [[matchless]] , [[nifty]] , [[spiffy]] , [[stupendous]] , [[super]] , [[tops]] , [[unparalleled]] , [[unrivaled]] , [[valuable]] , [[wonderful]] , [[worthy]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Extremely good; pre-eminent.=====+ =====adjective=====- + :[[bad]] , [[failing]] , [[imperfect]] , [[indistinguished]] , [[inferior]] , [[poor]] , [[second-class]] , [[second-rate]] , [[unnoteworthy]] , [[unworthy]]- =====Excellently adv.[ME f.OF (as EXCEL)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=excellent excellent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excellent excellent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , failing , imperfect , indistinguished , inferior , poor , second-class , second-rate , unnoteworthy , unworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ