• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:26, ngày 13 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)=====
    +
    =====Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt=====
    =====Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)=====
    =====Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)=====
     +
     +
    =====Hàng hóa tồn kho, hàng tồn trữ=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 21: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bảng kiểm kê=====
    +
    =====bảng kiểm kê=====
    -
    =====danh sách kiểm kê=====
    +
    =====danh sách kiểm kê=====
    =====quỹ luân chuyển=====
    =====quỹ luân chuyển=====
    Dòng 33: Dòng 34:
    =====bản kiểm kê=====
    =====bản kiểm kê=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bản tóm tắt=====
    +
    =====bản tóm tắt=====
    -
    =====lượng kiểm kê=====
    +
    =====lượng kiểm kê=====
    -
    =====lượng tồn kho=====
    +
    =====lượng tồn kho=====
    -
    =====kiểm kê=====
    +
    =====kiểm kê=====
    ::[[data]] [[inventory]]
    ::[[data]] [[inventory]]
    ::kiểm kê dữ liệu
    ::kiểm kê dữ liệu
    Dòng 56: Dòng 57:
    ::[[set]] [[up]] [[a]] [[custom]] [[inventory]] [[database]]
    ::[[set]] [[up]] [[a]] [[custom]] [[inventory]] [[database]]
    ::lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
    ::lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
    -
    =====dự trữ=====
    +
    =====dự trữ=====
    -
    =====sự kiểm kê=====
    +
    =====sự kiểm kê=====
    -
    =====sự kiểm tra=====
    +
    =====sự kiểm tra=====
    ::[[field]] [[inventory]]
    ::[[field]] [[inventory]]
    ::sự kiểm tra ngoại nghiệp
    ::sự kiểm tra ngoại nghiệp
    =====thư mục=====
    =====thư mục=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản kê tài sản=====
    +
    =====bản kê tài sản=====
    -
    =====bản kê tình trạng nơi ở=====
    +
    =====bản kê tình trạng nơi ở=====
    -
    =====bản kiểm kê=====
    +
    =====bản kiểm kê=====
    ::[[inventory]] [[records]]
    ::[[inventory]] [[records]]
    ::biên bản kiểm kê hàng tồn kho
    ::biên bản kiểm kê hàng tồn kho
    -
    =====bản liệt kê=====
    +
    =====bản liệt kê=====
    -
    =====hàng hóa tồn trữ=====
    +
    =====hàng hóa tồn trữ=====
    ::[[inventory]] [[value]]
    ::[[inventory]] [[value]]
    ::giá trị hàng hóa tồn trữ
    ::giá trị hàng hóa tồn trữ
    -
    =====hàng tồn kho=====
    +
    =====hàng tồn kho=====
    ::[[ABC]] [[inventory]] [[classification]]
    ::[[ABC]] [[inventory]] [[classification]]
    ::sự phân loại ABC hàng tồn kho
    ::sự phân loại ABC hàng tồn kho
    Dòng 104: Dòng 105:
    ::[[physical]] [[inventory]]
    ::[[physical]] [[inventory]]
    ::hàng tồn kho vật lý
    ::hàng tồn kho vật lý
    -
    =====số hàng trữ kho=====
    +
    =====số hàng trữ kho=====
    -
    =====sự kiểm kê=====
    +
    =====sự kiểm kê=====
    ::[[cold]] [[storage]] [[inventory]]
    ::[[cold]] [[storage]] [[inventory]]
    ::sự kiểm kê kho lạnh
    ::sự kiểm kê kho lạnh
    Dòng 113: Dòng 114:
    ::[[inventory]] [[of]] [[raw]] [[materials]]
    ::[[inventory]] [[of]] [[raw]] [[materials]]
    ::sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho
    ::sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho
    -
    =====tồn kho=====
    +
    =====tồn kho=====
    =====tồn trữ=====
    =====tồn trữ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inventory inventory] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[account]] , [[backlog]] , [[catalogue]] , [[file]] , [[fund]] , [[hoard]] , [[index]] , [[itemization]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[reservoir]] , [[roll]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stock book]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[summary]] , [[supply]] , [[table]] , [[tabulation]] , [[cache]] , [[nest egg]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[accounting]] , [[catalog]] , [[checklist]] , [[compendium]] , [[evaluation]] , [[itemize]] , [[list]] , [[survey]] , [[syllabus]] , [[tally]] , [[tariff]]
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a complete list of goods in stock,house contents, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====The goods listed in this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US thetotal of a firm''s commercial assets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-ies, -ied) 1make an inventory of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enter (goods) in an inventory. [ME f.med.L inventorium f. LL inventarium (as INVENT)]=====
    +

    Hiện nay

    /´invəntəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
    Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
    Hàng hóa tồn kho, hàng tồn trữ

    Ngoại động từ

    Kiểm kê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt

    Nội động từ

    Đáng giá (theo kiểm kê)
    stocks inventorying at 2,000,000
    kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảng kiểm kê
    danh sách kiểm kê
    quỹ luân chuyển

    Điện lạnh

    bản kiểm kê

    Kỹ thuật chung

    bản tóm tắt
    lượng kiểm kê
    lượng tồn kho
    kiểm kê
    data inventory
    kiểm kê dữ liệu
    draw up an inventory
    tiến hành kiểm kê
    frozen food inventory
    kiểm kê thực phẩm đông lạnh
    inventory control
    sự điều khiển kiểm kê
    inventory file
    tập tin kiểm kê
    Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
    hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
    physical inventory
    kiểm kê thực tế
    set up a custom inventory database
    lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
    dự trữ
    sự kiểm kê
    sự kiểm tra
    field inventory
    sự kiểm tra ngoại nghiệp
    thư mục

    Kinh tế

    bản kê tài sản
    bản kê tình trạng nơi ở
    bản kiểm kê
    inventory records
    biên bản kiểm kê hàng tồn kho
    bản liệt kê
    hàng hóa tồn trữ
    inventory value
    giá trị hàng hóa tồn trữ
    hàng tồn kho
    ABC inventory classification
    sự phân loại ABC hàng tồn kho
    cost inventory
    bảng kiểm kê theo phí tồn (hàng tồn kho)
    cost method of inventory
    phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
    inventory equation
    công thức kiểm hàng tồn kho
    inventory lien
    quyền lưu giữ hàng tồn kho
    inventory management
    sự quản lý hàng tồn kho
    inventory on consignment
    hàng tồn kho gởi bán
    inventory pricing
    cách định giá hàng tồn kho
    inventory records
    biên bản hàng tồn kho
    inventory records
    biên bản kiểm kê hàng tồn kho
    inventory tag
    nhãn hàng tồn kho
    inventory variation
    biến động hàng tồn kho
    physical inventory
    hàng tồn kho vật lý
    số hàng trữ kho
    sự kiểm kê
    cold storage inventory
    sự kiểm kê kho lạnh
    inventory of merchandise
    sự kiểm kê hàng hóa tồn kho
    inventory of raw materials
    sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho
    tồn kho
    tồn trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X