-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::đuổi theo::đuổi theo- =====The chase sựsăn bắn=====+ =====Sự săn bắn=====::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::người thích đi săn bắn::người thích đi săn bắn- =====Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)=====+ =====Khu vực săn bắn ( (cũng) [[chace]])==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt=====Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====theo dõi=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ + =====Rãnh, xoi, khắc, chạm, cắt ren=====+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====rãnh cắt ren=====+ =====rãnh cắt ren=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.a [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.2. [[to]] [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].to [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].3. [[to]] [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].to [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.a [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.2. [[to]] [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].to [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].3. [[to]] [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].to [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].Dòng 61: Dòng 67: =====hào (đặt ống nước)==========hào (đặt ống nước)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bắt chỉ ốc=====+ =====bắt chỉ ốc=====- =====rãnh máng=====+ =====rãnh máng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[passageway]], [[space]], [[or]] [[groove]] [[in]] [[a]] [[masonry]] [[wall]] [[oriented]] [[lengthwise]], [[usually]] [[vertically]], [[to]] [[allow]] [[ducts]], [[pipes]], [[or]] [[wires]] [[to]] [[be]] [[routed]] [[around]], [[in]], [[or]] [[through]] [[a]] [[building]].''Giải thích EN'': [[A]] [[passageway]], [[space]], [[or]] [[groove]] [[in]] [[a]] [[masonry]] [[wall]] [[oriented]] [[lengthwise]], [[usually]] [[vertically]], [[to]] [[allow]] [[ducts]], [[pipes]], [[or]] [[wires]] [[to]] [[be]] [[routed]] [[around]], [[in]], [[or]] [[through]] [[a]] [[building]].Dòng 69: Dòng 75: ''Giải thích VN'': Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.''Giải thích VN'': Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn rèn=====+ =====bàn rèn=====- =====cắt=====+ =====cắt=====- =====cắt ren=====+ =====cắt ren=====- =====chạm=====+ =====chạm=====- =====khấc=====+ =====khấc=====- =====khắc=====+ =====khắc=====- =====khía=====+ =====khía=====- =====khuôn=====+ =====khuôn=====::[[floating]] [[chase]]::[[floating]] [[chase]]::khuôn nổi::khuôn nổi- =====khuôn dập=====+ =====khuôn dập=====- =====khuôn đúc=====+ =====khuôn đúc=====- =====khuôn in=====+ =====khuôn in=====- =====khuôn rèn=====+ =====khuôn rèn=====- =====dao cắt ren=====+ =====dao cắt ren=====- =====dập nóng=====+ =====dập nóng=====- =====đầu cắt ren=====+ =====đầu cắt ren=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- =====đường soi=====+ =====đường soi=====- =====lăn ren=====+ =====lăn ren=====- =====lược ren=====+ =====lược ren=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====rãnh cắt=====+ =====rãnh cắt=====- =====rãnh xoi=====+ =====rãnh xoi=====- =====rèn dập=====+ =====rèn dập=====- =====rèn khuôn=====+ =====rèn khuôn=====- =====theo dõi=====+ =====theo dõi==========trổ==========trổ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====săn=====+ =====săn=====- =====săn đuổi=====+ =====săn đuổi==========sự săn đuổi==========sự săn đuổi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chase chase] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[hunt]] , [[hunting]] , [[quest]] , [[race]] , [[venery]] , [[hot pursuit]]- =====Hunting,hunt, pursuit: Police dogs entered the chase andthe prisoner was finally caught.=====+ =====verb=====- + :[[bird-dog]] , [[charge]] , [[chivy]] , [[course]] , [[drive]] , [[drive away]] , [[expel]] , [[follow]] , [[go after]] , [[hound]] , [[hunt]] , [[run down]] , [[rush]] , [[seek]] , [[shag]] , [[speed]] , [[take off after]] , [[tear]] , [[track]] , [[track down]] , [[trail]] , [[run after]] , [[run]] , [[stalk]] , [[catch]] , [[dispel]] , [[disperse]] , [[gallop]] , [[harass]] , [[harry]] , [[pursue]] , [[pursuit]] , [[quarry]] , [[scatter]] , [[shadow]] , [[shoo]]- =====Run after,follow,pursue,track, go(out)after; court,woo: The police were chasing aman down the street. Stop chasing women and settledown. 3 chaseaway, off,out,etc. rout,put to flight,hound; drive away,off,out,etc.:I chased the cat away from the birdcage.=====+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[escape]] , [[retreat]]+ =====verb=====+ :[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
rãnh cắt ren
Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.
Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.
Xây dựng
rãnh máng
Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.
Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bird-dog , charge , chivy , course , drive , drive away , expel , follow , go after , hound , hunt , run down , rush , seek , shag , speed , take off after , tear , track , track down , trail , run after , run , stalk , catch , dispel , disperse , gallop , harass , harry , pursue , pursuit , quarry , scatter , shadow , shoo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ