-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 42: Dòng 42: =====[[a]] [[small]] [[fortune]]==========[[a]] [[small]] [[fortune]]=====::nhiều tiền::nhiều tiền+ =====[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]=====+ ::thánh nhân đã kẻ khù khờ===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 48: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vận may==========vận may======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phát đạt=====+ =====phát đạt=====- =====sự may mắn=====+ =====sự may mắn=====- =====thành đạt=====+ =====thành đạt==========vận may==========vận may=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fortune fortune] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[affluence]] , [[capital]] , [[estate]] , [[gold mine ]]* , [[inheritance]] , [[opulence]] , [[portion]] , [[property]] , [[prosperity]] , [[resources]] , [[riches]] , [[substance]] , [[treasure]] , [[worth]] , [[accident]] , [[break ]]* , [[certainty]] , [[chance]] , [[circumstances]] , [[contingency]] , [[destiny]] , [[doom]] , [[expectation]] , [[experience]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[fluke ]]* , [[fortuity]] , [[fortunateness]] , [[good break]] , [[hazard]] , [[history]] , [[karma ]]* , [[kismet ]]* , [[life]] , [[luck]] , [[lucked into]] , [[lucked out]] , [[luckiness]] , [[lucky break ]]* , [[lucky hit]] , [[moirai]] , [[providence]] , [[roll of the dice]] , [[run of luck]] , [[star]] , [[streak of luck]] , [[success]] , [[way the ball bounces]] , [[way the cookie crumbles]] , [[wheel of fortune ]]* , [[fortuitousness]] , [[hap]] , [[asset]] , [[mean]] , [[wealth]] , [[wherewithal]] , [[pelf]] , [[mint]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[predestination]] , [[bonanza]] , [[bundle]] , [[fate]] , [[possessions]] , [[pot]] , [[serendipity]] , [[vicissitude]] , [[windfall]]- =====Position,worth,means,assets,holdings,wealth,property,estate,possessions; wealth, riches,affluence,opulence, treasure,money,prosperity: Each member is liable tothe full extent of his fortune. He acquired his fortune fromoil. 2 luck, chance, fortuity; lot,fate,kismet,destiny,karma; future; US happenstance: It was just fortune that put meintheright place attheright time. She'll tell your fortuneif you cross her palm with silver. 3 Usually,fortunes.circumstance(s),experience(s),adventures,expectation(s), lot:My fortunes of late have been poor.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[hardship]] , [[misfortune]] , [[poverty]]- =====A chance or luck as a force in human affairs. b aperson's destiny.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(Fortune) this force personified,often asa deity.=====+ - + - =====(in sing. or pl.) luck (esp. favourable) thatbefalls a person or enterprise.=====+ - + - =====Good luck.=====+ - + - =====Prosperity; aprosperous condition.=====+ - + - =====(also colloq. small fortune) greatwealth; a huge sum of money.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , capital , estate , gold mine * , inheritance , opulence , portion , property , prosperity , resources , riches , substance , treasure , worth , accident , break * , certainty , chance , circumstances , contingency , destiny , doom , expectation , experience , fifty-fifty * , fighting chance * , fluke * , fortuity , fortunateness , good break , hazard , history , karma * , kismet * , life , luck , lucked into , lucked out , luckiness , lucky break * , lucky hit , moirai , providence , roll of the dice , run of luck , star , streak of luck , success , way the ball bounces , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , fortuitousness , hap , asset , mean , wealth , wherewithal , pelf , mint , kismet , lot , predestination , bonanza , bundle , fate , possessions , pot , serendipity , vicissitude , windfall
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ