-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃeis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 9: ::đuổi theo::đuổi theo- =====The chase sựsăn bắn=====+ =====Sự săn bắn=====::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::người thích đi săn bắn::người thích đi săn bắn- =====Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)=====+ =====Khu vực săn bắn ( (cũng) [[chace]])==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt=====Dòng 52: Dòng 44: =====Tiện, ren (răng, đinh ốc)==========Tiện, ren (răng, đinh ốc)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[chased]]+ * Ving:[[chasing]]- ==Cơ khí&công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====rãnh cắt ren=====+ =====theo dõi=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ + =====Rãnh, xoi, khắc, chạm, cắt ren=====+ + + === Cơ khí & công trình===+ =====rãnh cắt ren=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.a [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.2. [[to]] [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].to [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].3. [[to]] [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].to [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.a [[series]] [[of]] [[cuts]], [[as]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[thread]], [[each]] [[of]] [[which]] [[follows]] [[the]] [[path]] [[of]] [[the]] [[cut]] [[before]] it.2. [[to]] [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].to [[groove]] [[or]] [[to]] [[cut]] [[like]] [[a]] [[screw]] [[thread]].3. [[to]] [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].to [[decorate]] [[surfaces]] ([[especially]]metal) [[by]] [[embossing]] [[or]] [[engraving]].''Giải thích VN'': 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.''Giải thích VN'': 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hào (đặt ống nước)=====+ === Xây dựng===+ =====bắt chỉ ốc=====- == Hóa học & vật liệu==+ =====rãnh máng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hào (đặt ống nước)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bắt chỉ ốc=====+ - + - =====rãnh máng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[passageway]], [[space]], [[or]] [[groove]] [[in]] [[a]] [[masonry]] [[wall]] [[oriented]] [[lengthwise]], [[usually]] [[vertically]], [[to]] [[allow]] [[ducts]], [[pipes]], [[or]] [[wires]] [[to]] [[be]] [[routed]] [[around]], [[in]], [[or]] [[through]] [[a]] [[building]].''Giải thích EN'': [[A]] [[passageway]], [[space]], [[or]] [[groove]] [[in]] [[a]] [[masonry]] [[wall]] [[oriented]] [[lengthwise]], [[usually]] [[vertically]], [[to]] [[allow]] [[ducts]], [[pipes]], [[or]] [[wires]] [[to]] [[be]] [[routed]] [[around]], [[in]], [[or]] [[through]] [[a]] [[building]].''Giải thích VN'': Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.''Giải thích VN'': Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn rèn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn rèn=====+ - =====cắt=====+ =====cắt ren=====- =====cắt ren=====+ =====chạm=====- =====chạm=====+ =====khấc=====- =====khấc=====+ =====khắc=====- =====khắc=====+ =====khía=====- =====khía=====+ =====khuôn=====- + - =====khuôn=====+ ::[[floating]] [[chase]]::[[floating]] [[chase]]::khuôn nổi::khuôn nổi- =====khuôn dập=====+ =====khuôn dập=====- + - =====khuôn đúc=====+ - + - =====khuôn in=====+ - + - =====khuôn rèn=====+ - + - =====dao cắt ren=====+ - + - =====dập nóng=====+ - + - =====đầu cắt ren=====+ - =====đường rãnh=====+ =====khuôn đúc=====- =====đường soi=====+ =====khuôn in=====- =====lăn ren=====+ =====khuôn rèn=====- =====lượcren=====+ =====dao cắt ren=====- =====rãnh=====+ =====dập nóng=====- =====rãnhcắt=====+ =====đầu cắt ren=====- =====rãnhxoi=====+ =====đường rãnh=====- =====rèn dập=====+ =====đường soi=====- =====rèn khuôn=====+ =====lăn ren=====- =====theo dõi=====+ =====lược ren=====- =====trổ=====+ =====rãnh=====- ==Kinh tế==+ =====rãnh cắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====săn=====+ =====rãnh xoi=====- =====săn đuổi=====+ =====rèn dập=====- =====sự săn đuổi=====+ =====rèn khuôn=====- ===Nguồn khác===+ =====theo dõi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chase chase] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====trổ=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====săn=====- =====Hunting, hunt, pursuit: Police dogs entered the chase andthe prisoner was finally caught.=====+ =====săn đuổi=====- =====Run after,follow,pursue,track,go (out) after; court,woo:The police were chasing aman down the street. Stop chasing women and settle down. 3 chaseaway,off,out,etc. rout,put to flight,hound;drive away,off,out,etc.:I chased the cat away from the birdcage.=====+ =====sự săn đuổi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hunt]] , [[hunting]] , [[quest]] , [[race]] , [[venery]] , [[hot pursuit]]+ =====verb=====+ :[[bird-dog]] , [[charge]] , [[chivy]] , [[course]] , [[drive]] , [[drive away]] , [[expel]] , [[follow]] , [[go after]] , [[hound]] , [[hunt]] , [[run down]] , [[rush]] , [[seek]] , [[shag]] , [[speed]] , [[take off after]] , [[tear]] , [[track]] , [[track down]] , [[trail]] , [[run after]] , [[run]] , [[stalk]] , [[catch]] , [[dispel]] , [[disperse]] , [[gallop]] , [[harass]] , [[harry]] , [[pursue]] , [[pursuit]] , [[quarry]] , [[scatter]] , [[shadow]] , [[shoo]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[escape]] , [[retreat]]+ =====verb=====+ :[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
rãnh cắt ren
Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.
Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.
Xây dựng
rãnh máng
Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.
Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bird-dog , charge , chivy , course , drive , drive away , expel , follow , go after , hound , hunt , run down , rush , seek , shag , speed , take off after , tear , track , track down , trail , run after , run , stalk , catch , dispel , disperse , gallop , harass , harry , pursue , pursuit , quarry , scatter , shadow , shoo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ