-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::đuổi theo::đuổi theo- =====The chase sựsăn bắn=====+ =====Sự săn bắn=====::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]::người thích đi săn bắn::người thích đi săn bắn- =====Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)=====+ =====Khu vực săn bắn ( (cũng) [[chace]])==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt==========Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt=====Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====theo dõi=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 141: Dòng 144: =====verb==========verb=====:[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]:[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]- [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
rãnh cắt ren
Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.
Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.
Xây dựng
rãnh máng
Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.
Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bird-dog , charge , chivy , course , drive , drive away , expel , follow , go after , hound , hunt , run down , rush , seek , shag , speed , take off after , tear , track , track down , trail , run after , run , stalk , catch , dispel , disperse , gallop , harass , harry , pursue , pursuit , quarry , scatter , shadow , shoo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ