-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(thêm nghĩa mới)
Dòng 69: Dòng 69: =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]==========[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====::Xem [[rain]]::Xem [[rain]]- =====Totake a hair of the dog that bit you=====+ =====[[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]]=====::Xem [[hair]]::Xem [[hair]]+ =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====+ ::gần mực thì đen+ =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]==========[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)06:52, ngày 13 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ