-
(Khác biệt giữa các bản)(→giấy biên nhận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´si:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: =====Ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)==========Ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========nhận tin==========nhận tin==========sự nhận, biên lai==========sự nhận, biên lai=====- =====sự thu=====+ =====sự thu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên lai==========biên lai=====::[[mate]][['s]] [[receipt]]::[[mate]][['s]] [[receipt]]Dòng 54: Dòng 48: =====giấy biên nhận==========giấy biên nhận=====- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====biên lai==========biên lai=====::[[air]] [[receipt]]::[[air]] [[receipt]]Dòng 233: Dòng 224: =====tiếp nhận (một cái gì đó)==========tiếp nhận (một cái gì đó)=====- =====việc nhận=====+ =====việc nhận=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receipt receipt] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receipt receipt] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sales receipt, register receipt, sales slip, ticket, stub,counterfoil, proof of purchase, voucher: Any request for areturn or exchange must be accompanied by a receipt. 2 delivery,acceptance, reception, arrival: He has acknowledged receipt ofthe merchandise.==========Sales receipt, register receipt, sales slip, ticket, stub,counterfoil, proof of purchase, voucher: Any request for areturn or exchange must be accompanied by a receipt. 2 delivery,acceptance, reception, arrival: He has acknowledged receipt ofthe merchandise.==========Receipts. income, proceeds, gate, takings,gains, return, Colloq take: The receipts from ticket sales werebelow expectations.==========Receipts. income, proceeds, gate, takings,gains, return, Colloq take: The receipts from ticket sales werebelow expectations.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
biên lai
- air receipt
- biên lai không vận
- airmail receipt
- biên lai gửi đường không
- American Depositary Receipt
- biên lai của người nhận giữ ở Mỹ
- balance receipt
- biên lai số dư
- balance receipt
- biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate)
- cash receipt slip
- biên lai thu tiền mặt
- customs receipt
- biên lai hải quan
- deposit receipt
- biên lai gửi tiền
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit receipt
- biên lai tiền ký quỹ
- dirty mate's receipt
- biên lai nhận hàng không sạch
- dock receipt
- biên lai kho cảng
- duty receipt
- biên lai nộp thuế
- formal receipt
- biên lai đúng thể thức
- foul mate's receipt
- biên lai không sạch
- foul mate's receipt
- biên lai thuyền phó không hoàn hảo
- freight receipt
- biên lai vận phí
- godown receipt
- biên lai kho
- mate's receipt
- biên lai thuyền phó
- parcel post receipt
- biên lai bưu kiện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu kiện
- postal receipt
- biên lai bưu chính
- receipt book
- quyển biên lai
- receipt for a registered parcel
- biên lai gửi bưu phẩm bảo đảm
- receipt for freight
- biên lai nhận hàng
- receipt for payment
- biên lai thanh toán
- receipt in full (discharge)
- biên lai thanh toán dứt
- receipt of goods
- biên lai giao hàng
- receipt on account
- biên lai ghi phần tiền trả dần
- receipt stamp
- tem (dán trên) biên lai
- rent receipt
- biên lai tiền thuê
- shipping parcel receipt
- biên lai kiện hàng chở
- shipping receipt
- biên lai chất hàng
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gởi kho bạc
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gửi kho bạc
- trust receipt
- biên lai tín thác
- warehouse receipt
- biên lai kho
- warehouse receipt clause
- điều khoản biên lai kho
- warning's receipt
- biên lai (kho) cảng
biên nhận
- advice of receipt
- giấy biên nhận
- air parcel receipt
- biên nhận bưu kiện hàng không
- application receipt
- biên nhận đặt mua
- article receipt
- biên nhận hàng hóa
- baillee receipt
- biên nhận của người nhận giữ
- binding receipt
- biên nhận bảo hiểm tạm thời
- certificate of receipt
- biên nhận chở hàng
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- discharge receipt
- biên nhận dỡ hàng
- duplicate receipt
- biên nhận bổn nhì
- forwarder's receipt
- biên nhận (hàng chở) của hãng đại lý vận tải
- interim receipt
- biên nhận tạm
- official receipt
- biên nhận chính thức
- ordinary receipt
- biên nhận thường
- original receipt
- biên nhận gốc
- parcel receipt
- biên nhận gói hàng
- receipt book
- sổ biên nhận
- receipt for payment
- biên nhận trả tiền
- receipt of goods
- biên nhận hàng hóa
- receipt of goods
- biên nhận trả tiền
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm triển hạn
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- stock receipt
- biên nhận đăng ký cổ phiếu
- subrogation receipt
- biên nhận thế quyền
- temporary receipt
- biên nhận tạm
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury investment growth receipt
- biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố
- trust receipt
- biên nhận ủy thác
- warehouse keeper receipt
- biên nhận của người quản lý kho
- warehouse receipt
- biên nhận lưu kho
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
giấy biên nhận
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ