-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">greɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">greɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 48: Dòng 44: *Ving: [[grading]]*Ving: [[grading]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========bạt cấp==========bạt cấp=====Dòng 60: Dòng 59: ''Giải thích VN'': Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.''Giải thích VN'': Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.- =====hạng (công trình)=====+ =====hạng (công trình)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấp gỗ==========cấp gỗ=====Dòng 162: Dòng 159: ::[[grade]] [[course]]::[[grade]] [[course]]::lớp san phẳng::lớp san phẳng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đẳng cấp==========đẳng cấp=====::[[labour]] [[grade]]::[[labour]] [[grade]]Dòng 210: Dòng 204: ::[[special]] [[grade]]::[[special]] [[grade]]::hạng đặc biệt::hạng đặc biệt- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grade grade] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grade grade] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Degree, position, rank, status, stage, standing, station,gradation, echelon, class, level, category, condition, state,estate, situation, rung: She is a singer of the first grade.==========Degree, position, rank, status, stage, standing, station,gradation, echelon, class, level, category, condition, state,estate, situation, rung: She is a singer of the first grade.=====Dòng 232: Dòng 223: =====Mark, rate, correct, evaluate: My teacher wasup late grading our exams.==========Mark, rate, correct, evaluate: My teacher wasup late grading our exams.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
đường độ cao
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..
Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.
Kỹ thuật chung
hạng
- a-grade wood
- gỗ hảo hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- grade of matrix
- hạng của ma trận
- high-grade
- hạng cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade heat
- nhiệt hạng cao
- high-grade ore
- quặng hạng cao
- paper grade
- hạng giấy
- wood of first grade
- gỗ hảo hạng
mức, loại, cấp
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.
Kinh tế
hạng
- c grade
- hạng ba
- c grade
- hàng loại ba
- choice grade
- hàng cao cấp
- commercial grade
- hạng thương phẩm
- grade creep
- sự lên hạng tự động
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- high- grade
- hàng hóa cấp cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade articles
- hàng cao cấp
- investment-grade stock
- chứng khoán hạng nhất
- middling grade
- hàng loại vừa
- off grade
- phẩm chất hạng xấu
- second-grade article
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade [[]] (to...)
- bán theo loại hàng
- special grade
- hạng đặc biệt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Degree, position, rank, status, stage, standing, station,gradation, echelon, class, level, category, condition, state,estate, situation, rung: She is a singer of the first grade.
Hill,slope, rise, gradient, acclivity, declivity, incline, decline,ascent, descent, upgrade, downgrade: The car coasted down agentle grade into the lake.
Make the grade. pass, measure up,succeed, qualify, Colloq US make it, Slang US and Canadian andNZ hack or cut it: Do you think that Simpson can make thegrade?
Oxford
A a certain degree in rank, merit, proficiency,quality, etc. b a class of persons or things of the same grade.2 a a mark indicating the quality of a student's work. b anexamination, esp. in music.
US a class in school, concernedwith a particular year's work and usu. numbered from the firstupwards.
A a variety of cattle produced by crossing nativestock with a superior breed. b a group of animals at a similarlevel of development.
Tr. (often foll. byup) cross (livestock) with a better breed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ