-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người (vật) được chọn lựa; số lượng các khoản được chọn lựa)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">si'lekʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">si'lekʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: ::sự chọn lọc nhân tạo::sự chọn lọc nhân tạo- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chọn lựa=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chọn lựa=====+ === Toán & tin ========nhánh lựa chọn==========nhánh lựa chọn=====Dòng 43: Dòng 40: ::[[Fit]] [[Selection]]::[[Fit]] [[Selection]]::làm vừa vùng chọn::làm vừa vùng chọn- =====vùng lựa chọn=====+ =====vùng lựa chọn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự chọn (lọc)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chọn (lọc)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lựa chọn==========lựa chọn=====::[[amplitude]] [[selection]]::[[amplitude]] [[selection]]Dòng 261: Dòng 254: =====trích==========trích=====- =====tuyển chọn=====+ =====tuyển chọn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự lựa chọn==========sự lựa chọn=====::[[adverse]] [[selection]]::[[adverse]] [[selection]]Dòng 280: Dòng 270: ::[[selection]] [[process]]::[[selection]] [[process]]::quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)::quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=selection selection] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=selection selection] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Choice, pick, preference, option: Please make yourselection from the merchandise in this display.==========Choice, pick, preference, option: Please make yourselection from the merchandise in this display.=====Dòng 292: Dòng 279: =====Extract,quotation, excerpt, abstract, passage, piece, quote: I shallread you a selection from Blake's Songs of Innocence andExperience .==========Extract,quotation, excerpt, abstract, passage, piece, quote: I shallread you a selection from Blake's Songs of Innocence andExperience .=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of selecting; the state of beingselected.==========The act or an instance of selecting; the state of beingselected.=====02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) sự chọn lọc
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- file selection box
- hộp lựa chọn tập tin
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- joystick selection
- lựa chọn cần điều khiển
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- selection criteria
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection cursor
- con trỏ lựa chọn
- selection field
- trường lựa chọn
- selection indicator
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection list
- danh sách lựa chọn
- selection menu
- menu lựa chọn
- selection menu
- trình đơn lựa chọn
- selection of documents
- lựa chọn tài liệu
- selection operator
- toán tử lựa chọn
- selection panel
- bảng lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection ratio
- tỉ lệ lựa chọn
- selection signal
- tín hiệu lựa chọn
- selection sort
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection time
- thời gian lựa chọn
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- voltage selection switch
- công tắc lựa chọn điện áp
sự chọn
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn nhân tạo
- automatic word selection
- sự chọn từ tự động
- coincident-current selection
- sự chọn dòng trùng hợp
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- exchange selection
- sự chọn đổi (dữ liệu)
- menu selection
- sự chọn trình đơn
- mode selection
- sự chọn kiểu
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural selection
- sự chọn tự nhiên
- phase selection
- sự chọn pha
- preassembly selection
- sự chọn lắp
- program selection
- sự chọn chương trình
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
- speed selection by power selection
- sự chọn tốc độ bằng cơ khí
sự chọn lọc
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
sự lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Assortment,variety, collection, range, batch, number, set, series, group:Tonight I shall play for you a selection of jazz recordings madeat the Savoy. 3 selecting, choosing, picking, singling out,electing, settling on, voting for, opting for, choice, pick,election: Selection has been delayed till tomorrow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ