-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈnɒzəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈnɒzəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 7: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========khoang cống==========khoang cống=====- =====khoang đập tràn=====+ =====khoang đập tràn=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====miệng ống (phụt)==========miệng ống (phụt)=====Dòng 29: Dòng 24: =====miệng ống xả==========miệng ống xả=====- =====vòi phụt=====+ =====vòi phụt=====- + === Điện===- == Điện==+ =====mỏ phun=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mỏ phun=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khe mở==========khe mở=====Dòng 281: Dòng 272: ::[[welding]] [[nozzle]]::[[welding]] [[nozzle]]::vòi phun hàn::vòi phun hàn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====vòi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====vòi=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nozzle nozzle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nozzle nozzle] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A spout on a hose etc. from which a jet issues. [NOSE +-LE(2)]==========A spout on a hose etc. from which a jet issues. [NOSE +-LE(2)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miệng
- bib nozzle
- miệng vòi phun
- compensating nozzle
- miệng bổ chính
- compensating nozzle
- miệng tia bổ chính
- engine nozzle cluster
- cụm miệng phun động cơ
- exhaust nozzle
- miệng xả
- exhaust nozzle breeches
- phần đuôi miệng xả
- exit cone (ofa nozzle)
- miệng phóng hơi phản lực hình nón
- injector nozzle
- miệng phun
- jet nozzle
- miệng ống xả phản lực
- nozzle exit
- miệng vòi phun
- nozzle throat
- miệng ống
- standard nozzle
- miệng phun chuẩn
- thrust nozzle
- miệng đẩy phản lực
- thrust nozzle
- miệng phun phản lực
ống phun
- exhaust nozzle
- ống phun xả
- jet nozzle
- ống phun tia
- pulverizing nozzle
- ống phun mù
- pulverizing nozzle
- ống phun thành bụi
- rotable nozzle
- ống phun quay được (tàu vũ trụ)
- sand blowing nozzle
- ống phun cát
vòi phun
- adjustable nozzle
- vòi phun điều chỉnh được
- air nozzle
- vòi phun không khí
- bib nozzle
- miệng vòi phun
- blowpipe nozzle
- vòi phun mỏ hàn hơi
- boring nozzle
- vòi phun (để) khoan
- Bosch injection nozzle
- vòi phun xăng Bosch
- combining nozzle
- vòi phun hỗn hợp
- dust-insufflating nozzle
- vòi phun bụi
- econe of nozzle
- đầu côn thoát vòi phun
- exhaust nozzle
- vòi phun xả
- feedwater inlet nozzle
- vòi phun nước cấp vào
- filling nozzle
- vòi phun nạp đầy
- fit nozzle on end of pipe
- lắp vòi phun vào ống cuối
- flow nozzle
- vòi phun đo lưu lượng
- flow nozzle
- vòi phun dòng
- fuel injection nozzle
- vòi phun cao áp
- fuel nozzle
- vòi phun nhiên liệu
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước nặng
- hose nozzle
- vòi phun có ống mềm
- injection nozzle
- vòi phun (nhiên liệu)
- injection nozzle
- vòi phun xăng
- injection nozzle holder
- giá đỡ vòi phun
- jet nozzle
- vòi phun phản lực
- main fuel nozzle or main nozzle
- vòi phun chính
- multi-hole nozzle
- voi phun nhiều lỗ tia
- multitube nozzle
- vòi phun nhiều ống
- notched nozzle
- vòi phun có rãnh
- nozzle adaptor
- đầu lồng vòi phun
- nozzle adaptor
- ống lồng vòi phun
- nozzle blockage
- sự tắc vòi phun
- nozzle blockage
- tắc vòi phun
- nozzle closure
- màng tiết lưu vòi phun
- nozzle control valve
- van điều khiển vòi phun
- nozzle cowl
- vỏ vòi phun
- nozzle exit
- miệng vòi phun
- nozzle holder
- giá vòi phun
- nozzle holder spindle
- trục đỡ vòi phun
- nozzle throat
- họng vòi phun
- nozzle velocity coefficient
- hệ số vận tốc vòi phun
- nozzle-contraction-area ratio
- tỷ lệ phần co của vòi phun
- oil nozzle
- vòi phun dầu
- oil supply nozzle
- vòi phun cấp dầu
- pintle injection nozzle
- vòi phun có chốt tiết lưu
- pintle injection nozzle
- vòi phun có đuôi trụ
- pintle nozzle
- vòi phun chứa van kim
- pintle-type nozzle
- vòi phun có chốt (động cơ điezen)
- propelling nozzle
- vòi phun phản lực
- pump nozzle
- vòi phun của bơm
- ring nozzle
- vòi phun hình vòng
- sand nozzle
- vòi phun cát
- sand-blowing nozzle
- vòi phun cát
- sandblasting nozzle
- vòi phun cát làm sạch
- secondary nozzle
- vòi phun phụ
- secondary nozzle
- vòi phun thứ cấp
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spraying nozzle
- vòi phun thành bụi
- sprinkler nozzle
- vời phun (nước) chữa cháy tự động
- standard nozzle
- vòi phun chuẩn
- steam nozzle
- vòi phun hơi
- steam nozzle
- vòi phun hơi nước
- throat nozzle
- họng vòi phun (tàu vũ trụ)
- thrust nozzle
- vòi phun đẩy phản lực
- thrust nozzle
- vòi phun phản lực
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun định hướng đẩy (máy bay)
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun đổi hướng tia
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun quay
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun tạo hướng phản lực
- twin-jet injection nozzle
- vòi phun hai tia
- venturi nozzle
- vòi phun venturi
- washer nozzle
- vòi phun nước rửa kính
- washout nozzle
- vòi phun để rửa
- water nozzle
- vòi phun nước
- welding nozzle
- vòi phun hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ