-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========liên đoàn==========liên đoàn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự liên minh==========sự liên minh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alliance alliance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accord]] , [[affiliation]] , [[affinity]] , [[betrothal]] , [[bond]] , [[coalition]] , [[coherence]] , [[collaboration]] , [[collusion]] , [[combination]] , [[communion]] , [[compact]] , [[concord]] , [[concurrence]] , [[confederacy]] , [[confederation]] , [[congruity]] , [[conjunction]] , [[connection]] , [[consanguinity]] , [[cooperation]] , [[engagement]] , [[entente]] , [[federation]] , [[fraternization]] , [[friendship]] , [[interrelation]] , [[kinship]] , [[league]] , [[marriage]] , [[matrimony]] , [[membership]] , [[mutuality]] , [[pact]] , [[participation]] , [[partnership]] , [[relation]] , [[support]] , [[tie]] , [[treaty]] , [[union]] , [[anschluss]] , [[bloc]] , [[cartel]] , [[organization]] , [[agreement]] , [[association]] , [[axis]] , [[body]] , [[consociation]] , [[consortion]] , [[consortium]] , [[covenant]] , [[fusion]] , [[monopolization]] , [[monopoly]] , [[relationship]] , [[understanding]]- =====Union,confederation, combination, federation,pact,league,association,coalition,affiliation,connection,bond;unity,affinity: The alliance between the two empires has beenfaithfully maintained.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Marriage,affinity: The alliancebetween the two families was welded by the children born of it.=====+ :[[antagonism]] , [[discord]] , [[disunion]] , [[divorce]] , [[estrangement]] , [[hostility]] , [[rebellion]] , [[separation]] , [[war]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====Aunionoragreementto cooperate,esp. of States bytreaty or families by marriage. b the parties involved.=====+ - + - =====(Alliance) a political party formed by the allying of separateparties.=====+ - + - =====A relationship resulting from an affinity in natureor qualities etc. (the old alliance between logic andmetaphysics).=====+ - + - =====Bot. a group of allied families.[ME f. OFaliance (as ALLY(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , affiliation , affinity , betrothal , bond , coalition , coherence , collaboration , collusion , combination , communion , compact , concord , concurrence , confederacy , confederation , congruity , conjunction , connection , consanguinity , cooperation , engagement , entente , federation , fraternization , friendship , interrelation , kinship , league , marriage , matrimony , membership , mutuality , pact , participation , partnership , relation , support , tie , treaty , union , anschluss , bloc , cartel , organization , agreement , association , axis , body , consociation , consortion , consortium , covenant , fusion , monopolization , monopoly , relationship , understanding
Từ trái nghĩa
noun
- antagonism , discord , disunion , divorce , estrangement , hostility , rebellion , separation , war
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ