• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====trần thuật=====
    =====trần thuật=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=description description] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====phần mô tả=====
    +
    =====phần mô tả=====
    ::[[action]] [[description]]
    ::[[action]] [[description]]
    ::phần mô tả tác động
    ::phần mô tả tác động
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=description&x=0&y=0 description] : Search MathWorld
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự thuyết minh=====
    =====sự thuyết minh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mô tả=====
    +
    =====mô tả=====
    -
    =====sự mô tả=====
    +
    =====sự mô tả=====
    -
    =====sự vẽ=====
    +
    =====sự vẽ=====
    -
    =====thuyết minh=====
    +
    =====thuyết minh=====
    ::[[description]] [[of]] [[project]]
    ::[[description]] [[of]] [[project]]
    ::sự thuyết minh dự án
    ::sự thuyết minh dự án
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abcs]] , [[blow by blow]] , [[brief]] , [[characterization]] , [[chronicle]] , [[confession]] , [[declaration]] , [[definition]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[detail]] , [[explanation]] , [[explication]] , [[fingerprint]] , [[information]] , [[make]] , [[monograph]] , [[narration]] , [[narrative]] , [[picture]] , [[portraiture]] , [[portrayal]] , [[presentment]] , [[recital]] , [[recitation]] , [[record]] , [[recountal]] , [[rehearsal]] , [[report]] , [[representation]] , [[rundown]] , [[sketch]] , [[specification]] , [[statement]] , [[story]] , [[summarization]] , [[summary]] , [[tale]] , [[version]] , [[vignette]] , [[writeup]] , [[yarn]] , [[brand]] , [[breed]] , [[category]] , [[character]] , [[classification]] , [[feather]] , [[genre]] , [[genus]] , [[ilk]] , [[kidney]] , [[nature]] , [[order]] , [[sort]] , [[species]] , [[stripe]] , [[type]] , [[variety]] , [[account]] , [[history]] , [[expression]] , [[cast]] , [[lot]] , [[manner]] , [[mold]] , [[stamp]] , [[biography]] , [[class]] , [[hypotyposis]] , [[kind]] , [[profile]] , [[write up]]
    -
    =====Account, narrative, story, report,representation, statement, definition; explanation, commentary;chronicle, history, record, narration; memoir: I want yourdetailed description of what led up to the argument.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.=====
    +
    :[[misrepresentation]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sort, kind, or class (no food ofany description).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dɪˈskrɪpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
    beyond description
    không thể tả được
    Santa Claus is based on the description of Saint Nicholas
    Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
    Diện mạo, tướng mạo, hình dạng
    Sự vạch, sự vẽ (hình)
    (thông tục) hạng, loại
    books of every description
    sách đủ các loại
    a person of such description
    người thuộc hạng như thế ấy
    Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trần thuật

    Toán & tin

    phần mô tả
    action description
    phần mô tả tác động

    Xây dựng

    sự thuyết minh

    Kỹ thuật chung

    mô tả
    sự mô tả
    sự vẽ
    thuyết minh
    description of project
    sự thuyết minh dự án
    general description of construction
    thuyết minh tổng thể về thi công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X