-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vợt==========vợt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bịp bợm=====+ =====bịp bợm=====- =====sự lường gạt=====+ =====sự lường gạt=====- =====sự tống tiền=====+ =====sự tống tiền==========thủ đoạn làm tiền==========thủ đoạn làm tiền=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=racket racket] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agitation]] , [[babel]] , [[battle]] , [[blare]] , [[brawl]] , [[clamor]] , [[clangor]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[din]] , [[disturbance]] , [[fracas]] , [[free-for-all ]]* , [[fuss]] , [[hoo-ha ]]* , [[hubbub ]]* , [[jangle]] , [[noise]] , [[outcry]] , [[pandemonium]] , [[riot]] , [[roar]] , [[row]] , [[ruction]] , [[rumpus ]]* , [[shouting]] , [[shuffle]] , [[squabble]] , [[squall]] , [[stir]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[vociferation]] , [[wrangle]] , [[cheating]] , [[confidence game]] , [[con game]] , [[conspiracy]] , [[corruption]] , [[crime]] , [[dirty pool ]]* , [[dishonesty]] , [[dodge]] , [[extortion]] , [[fraud]] , [[game]] , [[graft]] , [[illegality]] , [[illicit scheme]] , [[intrigue]] , [[lawlessness]] , [[lay]] , [[plot]] , [[push]] , [[scheme]] , [[shakedown]] , [[squeeze ]]* , [[swindle]] , [[swindling]] , [[theft]] , [[trick]] , [[underworld]] , [[hubbub]] , [[hullabaloo]] , [[rumpus]] , [[art]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[employment]] , [[job]] , [[line]] , [[m]]- =====Noise,din,uproar, disturbance,clamour, hubbub, row,rumpus,hullabaloo,fuss,ado,commotion, to-do,hue and cry,outcry,brouhaha,tumult,babel,pandemonium,Elizabethantheatre alarums and excursions,Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime,criminal or illegal activity orenterprise,trickery,trick, dodge, scheme,swindle,stratagem,artifice,game,ruse,Slang caper,scam,gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Business,line,profession,occupation,trade,vocation, calling,job,employment,livelihood: I'min commodities; what's your racket?=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , babel , battle , blare , brawl , clamor , clangor , clash , clatter , din , disturbance , fracas , free-for-all * , fuss , hoo-ha * , hubbub * , jangle , noise , outcry , pandemonium , riot , roar , row , ruction , rumpus * , shouting , shuffle , squabble , squall , stir , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , uproar , vociferation , wrangle , cheating , confidence game , con game , conspiracy , corruption , crime , dirty pool * , dishonesty , dodge , extortion , fraud , game , graft , illegality , illicit scheme , intrigue , lawlessness , lay , plot , push , scheme , shakedown , squeeze * , swindle , swindling , theft , trick , underworld , hubbub , hullabaloo , rumpus , art , calling , career , craft , employment , job , line , m
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ