-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 95: Dòng 95: ::chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì::chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Bóng đá======Bóng đá===*'''A ball kicked or headed by a player at the opponent's net in an attempt to score a goal'''*'''A ball kicked or headed by a player at the opponent's net in an attempt to score a goal'''*'''Cú sút: bóng được cầu thủ đá hoặc đánh đầu vào lưới đối phương nhằm mục đích ghi bàn.'''*'''Cú sút: bóng được cầu thủ đá hoặc đánh đầu vào lưới đối phương nhằm mục đích ghi bàn.'''=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====mẻ rót (đúc)=====+ =====mẻ rót (đúc)=====- =====sự nổ mìn (thăm dò mỏ)=====+ =====sự nổ mìn (thăm dò mỏ)=====- =====viên bi=====+ =====viên bi==========viên sắt==========viên sắt======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bi khoan=====+ =====bi khoan=====- =====mìn (phá đá)=====+ =====mìn (phá đá)==========sự đo ngắm==========sự đo ngắm======== Điện====== Điện===- =====cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)=====+ =====cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)=====- =====phát súng=====+ =====phát súng==========sự ngắm hướng==========sự ngắm hướng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bi thép=====+ =====bi thép=====- =====bi=====+ =====bi=====- =====nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt=====+ =====nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[charge]] [[of]] [[any]] [[kind]] [[of]] explosive.a [[charge]] [[of]] [[any]] [[kind]] [[of]] explosive.2. [[the]] [[yield]] [[from]] [[one]] [[complete]] [[molding]] cycle.the [[yield]] [[from]] [[one]] [[complete]] [[molding]] cycle.3. [[the]] [[small]] [[steel]] [[balls]] [[that]] [[form]] [[the]] [[cutting]] [[agent]] [[of]] [[a]] [[shot]] drill.the [[small]] [[steel]] [[balls]] [[that]] [[form]] [[the]] [[cutting]] [[agent]] [[of]] [[a]] [[shot]] drill.4. [[any]] [[tiny]] spherical-shaped [[pieces]] [[of]] [[steel]].any [[tiny]] spherical-shaped [[pieces]] [[of]] [[steel]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[charge]] [[of]] [[any]] [[kind]] [[of]] explosive.a [[charge]] [[of]] [[any]] [[kind]] [[of]] explosive.2. [[the]] [[yield]] [[from]] [[one]] [[complete]] [[molding]] cycle.the [[yield]] [[from]] [[one]] [[complete]] [[molding]] cycle.3. [[the]] [[small]] [[steel]] [[balls]] [[that]] [[form]] [[the]] [[cutting]] [[agent]] [[of]] [[a]] [[shot]] drill.the [[small]] [[steel]] [[balls]] [[that]] [[form]] [[the]] [[cutting]] [[agent]] [[of]] [[a]] [[shot]] drill.4. [[any]] [[tiny]] spherical-shaped [[pieces]] [[of]] [[steel]].any [[tiny]] spherical-shaped [[pieces]] [[of]] [[steel]]..Dòng 132: Dòng 130: ''Giải thích VN'': 1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3. những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.''Giải thích VN'': 1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3. những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.- =====lỗ mìn=====+ =====lỗ mìn=====- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====sự bắn=====+ =====sự bắn=====- =====sự chụp ảnh=====+ =====sự chụp ảnh=====- =====sự đo đạc=====+ =====sự đo đạc=====- =====sự nổ mìn=====+ =====sự nổ mìn==========tia ngắm==========tia ngắm======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đường dẫn khí lò==========đường dẫn khí lò=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shot shot] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[attempt]] , [[break]] , [[conjecture]] , [[effort]] , [[endeavor]] , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[guess]] , [[occasion]] , [[opening]] , [[opportunity]] , [[pop ]]* , [[show]] , [[slap ]]* , [[stab ]]* , [[surmise]] , [[time]] , [[turn]] , [[whack ]]* , [[whirl ]]* , [[ball]] , [[buckshot]] , [[bullet]] , [[dart]] , [[lead]] , [[lob]] , [[missile]] , [[pellet]] , [[projectile]] , [[slug]] , [[throw]] , [[crack]] , [[essay]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[trial]] , [[try]] , [[chance]] , [[dram]] , [[jigger]] , [[sip]] , [[tot]] , [[ammunition]] , [[blank]] , [[blast]] , [[discharge]] , [[fling]] , [[gunfire]] , [[jolt]] , [[marksman]] , [[range]] , [[reach]]- =====Discharge, shooting:The town was captured without a shotbeing fired.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Bullet,ball,slug,cannon-ball,buckshot,pellet,projectile,missile: A dumdum bullet is a piece of softshot with a hollowed-out nose.=====+ :[[backfire]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Bóng đá]]- =====Attempt,try, opportunity,chance,go,essay,endeavour,guess,conjecture,Colloq stab,crack, whack: You are allowed three shots at the answer.=====+ - + - =====Marksman,markswoman,sharpshooter,sniper,rifleman: Geraghtyis an excellent shot and favourite for an Olympic gold.=====+ - + - =====Photograph,snapshot,picture,Colloq snap,photo: Miller tooksome excellent action shots using stroboscopic lighting.=====+ - + - =====Injection,inoculation,vaccination: The doctor gave me a flushot this morning.=====+ - + - =====Drink,jigger,tot, dram,nip,spot,swallow,Colloq finger,swig,slug,snort: Will you have a shotof whisky with me,Muldoon?=====+ - + - =====(space) launch or launching: Themoon shot scheduled for today has been postponed owing totechnical difficulties. 9 call the shots. run or direct ormanage or administer or control things or affairs or matters,run the show,rule the roost,be in command or the driver'sseat: Ravelli calls the shots around here,and don't you forgetit.=====+ - + - =====Like a shot. quickly, swiftly, rapidly, speedily,hurriedly, hastily, at once, like a flash, immediately,instantly, instantaneously, Colloq in two shakes of a lamb'stail, like greased lightning, before you can say 'JackRobinson': All I had to do was mention ice-cream, and thechildren were in here like a shot. 11 (not) by a long shot. noway, under no circumstances, by no means, on no account, by nochance, never: You ask if he can get elected and my responseis, 'Not by a long shot'. 12 shot in the arm. boost, stimulus,encouragement, incentive, inducement, provocation, motivation:The team needs a shot in the arm to improve morale.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - Category:Bóng đá]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Bóng đá
- A ball kicked or headed by a player at the opponent's net in an attempt to score a goal
- Cú sút: bóng được cầu thủ đá hoặc đánh đầu vào lưới đối phương nhằm mục đích ghi bàn.
Kỹ thuật chung
nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt
Giải thích EN: 1. a charge of any kind of explosive.a charge of any kind of explosive.2. the yield from one complete molding cycle.the yield from one complete molding cycle.3. the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.4. any tiny spherical-shaped pieces of steel.any tiny spherical-shaped pieces of steel..
Giải thích VN: 1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3. những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attempt , break , conjecture , effort , endeavor , fling * , go * , guess , occasion , opening , opportunity , pop * , show , slap * , stab * , surmise , time , turn , whack * , whirl * , ball , buckshot , bullet , dart , lead , lob , missile , pellet , projectile , slug , throw , crack , essay , go , offer , stab , trial , try , chance , dram , jigger , sip , tot , ammunition , blank , blast , discharge , fling , gunfire , jolt , marksman , range , reach
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Bóng đá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ