• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::đuổi theo
    ::đuổi theo
    -
    =====The chase sự săn bắn=====
    +
    =====Sự săn bắn=====
    ::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]
    ::[[a]] [[keen]] [[follower]] [[of]] [[the]] [[chase]]
    ::người thích đi săn bắn
    ::người thích đi săn bắn
    -
    =====Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)=====
    +
    =====Khu vực săn bắn ( (cũng) [[chace]])=====
    =====Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt=====
    =====Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt=====
    Dòng 141: Dòng 141:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]
    :[[escape]] , [[retreat]] , [[run away]]
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     

    08:12, ngày 20 tháng 2 năm 2009

    /tʃeis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
    in chase of
    theo đuổi
    to give chase
    đuổi theo
    Sự săn bắn
    a keen follower of the chase
    người thích đi săn bắn
    Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)
    Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt

    Ngoại động từ

    Săn, săn đuổi
    Đuổi, xua đuổi
    to chase all fears
    xua đuổi hết mọi sợ hãi
    to chase oneself
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
    go chase yourself!
    hãy chuồn cho mau!

    Danh từ

    (ngành in) khuôn

    Danh từ

    Rãnh (để đặt ống dẫn nước)
    Phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)

    Ngoại động từ

    Chạm, trổ, khắc (kim loại)
    Gắn, đính
    to chase a diamond in gold
    gắn hột kim cương vào vàng
    Tiện, ren (răng, đinh ốc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Rãnh, xoi, khắc, chạm, cắt ren

    Cơ khí & công trình

    rãnh cắt ren

    Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.

    Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.

    Hóa học & vật liệu

    hào (đặt ống nước)

    Xây dựng

    bắt chỉ ốc
    rãnh máng

    Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.

    Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.

    Kỹ thuật chung

    bàn rèn
    cắt
    cắt ren
    chạm
    khấc
    khắc
    khía
    khuôn
    floating chase
    khuôn nổi
    khuôn dập
    khuôn đúc
    khuôn in
    khuôn rèn
    dao cắt ren
    dập nóng
    đầu cắt ren
    đường rãnh
    đường soi
    lăn ren
    lược ren
    rãnh
    rãnh cắt
    rãnh xoi
    rèn dập
    rèn khuôn
    theo dõi
    trổ

    Kinh tế

    săn
    săn đuổi
    sự săn đuổi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    escape , retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X