-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)=====+ =====Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt==========Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)==========Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)=====+ + =====Hàng hóa tồn kho, hàng tồn trữ=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Đáng giá (theo kiểm kê)
- stocks inventorying at 2,000,000
- kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm kê
- data inventory
- kiểm kê dữ liệu
- draw up an inventory
- tiến hành kiểm kê
- frozen food inventory
- kiểm kê thực phẩm đông lạnh
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory file
- tập tin kiểm kê
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- physical inventory
- kiểm kê thực tế
- set up a custom inventory database
- lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
Kinh tế
hàng tồn kho
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- cost inventory
- bảng kiểm kê theo phí tồn (hàng tồn kho)
- cost method of inventory
- phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
- inventory equation
- công thức kiểm hàng tồn kho
- inventory lien
- quyền lưu giữ hàng tồn kho
- inventory management
- sự quản lý hàng tồn kho
- inventory on consignment
- hàng tồn kho gởi bán
- inventory pricing
- cách định giá hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản kiểm kê hàng tồn kho
- inventory tag
- nhãn hàng tồn kho
- inventory variation
- biến động hàng tồn kho
- physical inventory
- hàng tồn kho vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , backlog , catalogue , file , fund , hoard , index , itemization , record , register , reserve , reservoir , roll , roster , schedule , stock book , stockpile , store , summary , supply , table , tabulation , cache , nest egg , stock , treasure , accounting , catalog , checklist , compendium , evaluation , itemize , list , survey , syllabus , tally , tariff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ