-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈdʒɜːrni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + - =====/'''<font color="red">'dʤə:ni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , airing , beat , campaign , caravan , circuit , constitutional , course , crossing , drive , expedition , exploration , hike , itinerary , jaunt , junket , march , migration , odyssey , outing , passage , patrol , peregrination , pilgrimage , progress , promenade , quest , ramble , range , roaming , round , route , run , safari , sally , saunter , sojourn , stroll , survey , tour , tramp , transit , transmigration , travel , traveling , traverse , trek , trip , vagabondage , vagrancy , venture , visit , voyage , wandering , wayfaring , bourn , excursion , hegira , itineration , mecca
verb
- circuit , cruise , fare , fly , globe trot , go , go places , hie , hop , jaunt , jet , junket , knock about * , pass , peregrinate , proceed , process , push on , ramble , range , repair , roam , rove , safari , take a trip , tour , traverse , trek , voyage , wander , wend , travel , trip , remove , adventure , course , drive , excursion , expedition , hike , itinerate , migration , odyssey , passage , pilgrimage , ride , route , sojourn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ