-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: =====Hứa, cam kết==========Hứa, cam kết=====+ theo đuổi=====Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào==========Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào=====Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , carry out , complete , contravene , do , effectuate , enact , execute , go for broke , go in for , go out for , offend , perpetrate , pull , pull off * , scandalize , sin , transgress , trespass , violate , wreak , allocate , allot , apportion , authorize , charge , commend , commission , confer trust , confide , consign , convey , delegate , deliver , depend upon , deposit , depute , deputize , destine , dispatch , employ , empower , engage , give , give to do , grant authority , hand over , hold , ice , imprison , institutionalize , intrust , invest , leave to , make responsible for , move , offer , ordain , promise , put away , put in the hands of , relegate , rely upon , remove , send , shift , submit , transfer , turn over to , vest , trust , turn over , bind , obligate , pledge , assign , bequeath , command , entrust , place , practice , pursue , refer , write down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ