-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[thermal]] [[destruction]]::[[thermal]] [[destruction]]::sự tiêu diệt bằng nhiệt::sự tiêu diệt bằng nhiệt+ ===Địa chất===+ ===== sự phá hủy, sự tiêu diệt=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abolishing , abolition , annihilation , assassinating , bane , carnage , crashing , crushing , disintegrating , disrupting , dissolving , downfall , elimination , end , eradication , extermination , extinction , extinguishing , extirpation , havoc , invalidating , invalidation , liquidation , loss , massacre , murder , overthrow , ravaging , ruin , ruination , sacking , shattering , slaughter , slaying , subjugation , subversion , subverting , undoing , wreckage , wrecking , devastation , wrack , wreck , damage , impairment , destroyer , wrecker , decay , demolition , desolation , doom , genocide , holocaust , iconoclasm , perdition , shambles , vandalism , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ