-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 108: Dòng 108: =====vận tải đường bộ==========vận tải đường bộ=====+ ===Địa chất===+ =====sự vận chuyển, sự vận tải =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booty , burden , cargo , catch , find , freight , gain , harvest , lading , load , loot * , payload * , spoils , takings , yield , draft , drag , draw , traction
verb
- back , boost , bring , buck , carry , cart , convey , drag , draw , elevate , gun , heave , heel , hoist , hump , jag , lift , lug , pack , piggy back , raise , rake , remove , ride , shift , schlepp * , shoulder , tote , tow , trail , transport , trawl , truck , tug , cargo , catch , freight , harvest , load , move , pull , schlep , spoils
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ