-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 199: Dòng 199: ===== [[to]] [[lay]] [[bare]] ========== [[to]] [[lay]] [[bare]] =====Xem [[bare]]Xem [[bare]]- ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[bones]] =====+ ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[bone]] =====:: gửi xương, gửi xác ở đâu:: gửi xương, gửi xác ở đâu11:28, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ