-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) Grát===== =====Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp===== =====(từ M...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">greɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đường độ cao
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..
Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hạng
- a-grade wood
- gỗ hảo hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- grade of matrix
- hạng của ma trận
- high-grade
- hạng cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade heat
- nhiệt hạng cao
- high-grade ore
- quặng hạng cao
- paper grade
- hạng giấy
- wood of first grade
- gỗ hảo hạng
mức, loại, cấp
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hạng
- c grade
- hạng ba
- c grade
- hàng loại ba
- choice grade
- hàng cao cấp
- commercial grade
- hạng thương phẩm
- grade creep
- sự lên hạng tự động
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- high- grade
- hàng hóa cấp cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade articles
- hàng cao cấp
- investment-grade stock
- chứng khoán hạng nhất
- middling grade
- hàng loại vừa
- off grade
- phẩm chất hạng xấu
- second-grade article
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade [[]] (to...)
- bán theo loại hàng
- special grade
- hạng đặc biệt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Degree, position, rank, status, stage, standing, station,gradation, echelon, class, level, category, condition, state,estate, situation, rung: She is a singer of the first grade.
Hill,slope, rise, gradient, acclivity, declivity, incline, decline,ascent, descent, upgrade, downgrade: The car coasted down agentle grade into the lake.
Make the grade. pass, measure up,succeed, qualify, Colloq US make it, Slang US and Canadian andNZ hack or cut it: Do you think that Simpson can make thegrade?
Oxford
N. & v.
A a certain degree in rank, merit, proficiency,quality, etc. b a class of persons or things of the same grade.2 a a mark indicating the quality of a student's work. b anexamination, esp. in music.
US a class in school, concernedwith a particular year's work and usu. numbered from the firstupwards.
A a variety of cattle produced by crossing nativestock with a superior breed. b a group of animals at a similarlevel of development.
Tr. (often foll. byup) cross (livestock) with a better breed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ