-
(Khác biệt giữa các bản)(→/lei/)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 253: Dòng 253: ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]:: bắt buộc (ai) phải:: bắt buộc (ai) phải+ ===hình thái từ===+ *Past: [[laid]]+ *PP: [[laid]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==03:49, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ