-
(Khác biệt giữa các bản)(test)
Dòng 67: Dòng 67: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái đỡ=====+ =====cái đỡ=====- =====giá chì=====+ =====giá chì=====- =====giã đỡ=====+ =====giã đỡ==========ổ trụ==========ổ trụ=====Dòng 83: Dòng 83: *[http://foldoc.org/?query=support support] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=support support] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gối tự=====+ =====gối tự=====- =====mố trụ cầu (nói chung)=====+ =====mố trụ cầu (nói chung)==========sự kê==========sự kê=====Dòng 93: Dòng 93: =====ủng hộ==========ủng hộ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====hỗ trợ=====+ =====hỗ trợ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====cần=====+ =====cần=====- =====chấp nhận=====+ =====chấp nhận=====- =====chống=====+ =====chống=====::[[anti]][[vibration]] [[support]]::[[anti]][[vibration]] [[support]]::bệ chống rung::bệ chống rungDòng 151: Dòng 151: ::cột chống gỗ::cột chống gỗ- =====chống đỡ=====+ =====chống đỡ=====- =====chứng minh=====+ =====chứng minh=====- =====côngxon=====+ =====côngxon=====::[[cantilever]] [[support]]::[[cantilever]] [[support]]::trụ côngxon::trụ côngxon::[[support]] [[bracket]]::[[support]] [[bracket]]::giá côngxon đỡ::giá côngxon đỡ- =====cột=====+ =====cột=====- =====cột trống=====+ =====cột trống=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]::khung khớp chân cột::khung khớp chân cộtDòng 175: Dòng 175: ::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]::vì chống kiểu khung ngang::vì chống kiểu khung ngang- =====khung chống=====+ =====khung chống=====- =====khung đỡ=====+ =====khung đỡ=====- =====nền=====+ =====nền=====- =====dầm chìa=====+ =====dầm chìa=====::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::dầm chìa góc::dầm chìa góc- =====đế=====+ =====đế=====- =====điểm tựa=====+ =====điểm tựa=====::[[movable]] [[support]]::[[movable]] [[support]]::điểm tựa di động::điểm tựa di động::[[reaction]] [[of]] [[support]]::[[reaction]] [[of]] [[support]]::phản lực điểm tựa::phản lực điểm tựa- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====đồ gá=====+ =====đồ gá=====- =====đồ gá kẹp chặt=====+ =====đồ gá kẹp chặt=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====lớp nền=====+ =====lớp nền=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá chìa=====+ =====giá chìa=====::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::giá chìa góc::giá chìa gócDòng 212: Dòng 212: ::[[support]] [[bracket]]::[[support]] [[bracket]]::giá chìa đỡ::giá chìa đỡ- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá kẹp=====+ =====giá kẹp=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]::giá treo nồi hãm::giá treo nồi hãmDòng 225: Dòng 225: ::[[engine]] [[support]] [[lug]]::[[engine]] [[support]] [[lug]]::giá treo động cơ::giá treo động cơ- =====giữ gìn=====+ =====giữ gìn=====- =====gờ đỡ=====+ =====gờ đỡ=====- =====gối kê=====+ =====gối kê=====- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====bàn dao=====+ =====bàn dao=====- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)Dòng 256: Dòng 256: ::[[support]] [[bar]]::[[support]] [[bar]]::thanh tựa::thanh tựa- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- =====vì chống=====+ =====vì chống=====::[[auxiliary]] [[support]]::[[auxiliary]] [[support]]::vì chống phụ::vì chống phụDòng 272: Dòng 272: ::vì chống tạm::vì chống tạm=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chống đỡ=====+ =====chống đỡ=====- =====giúp đỡ=====+ =====giúp đỡ=====- =====hậu thuẫn=====+ =====hậu thuẫn=====- =====sự ủng hộ=====+ =====sự ủng hộ=====- =====trợ giúp=====+ =====trợ giúp=====::[[financial]] [[support]]::[[financial]] [[support]]::sự trợ giúp tài chính::sự trợ giúp tài chínhDòng 340: Dòng 340: =====Supportable adj.supportability n. supportably adv. supportingly adv.supportless adj. [ME f. OF supporter f. L supportare (as SUB-,portare carry)]==========Supportable adj.supportability n. supportably adv. supportingly adv.supportless adj. [ME f. OF supporter f. L supportare (as SUB-,portare carry)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]02:43, ngày 28 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- antivibration support
- bệ chống rung
- antivibration support
- gối chống rung
- antivibration support
- trụ chống rung
- auxiliary support
- vì chống phụ
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- check rail support
- sắt chống ray hộ bánh
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- corner support
- cột chống góc
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- lateral support
- cột chống ngoại biên
- latticed pyramidal support (ofstructure)
- cột chống kiểu giàn thép
- leg of support
- nhánh cột chống
- lug support
- cột chống
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- movable support
- vì chống di động
- pillar support
- cột chống
- support body
- thân trụ chống
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
- timber support
- cột chống gỗ
thanh
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- bus support
- thanh, giá góp điện
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- pipe side support
- giá đỡ thành bên ống
- support bar
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
vì chống
- auxiliary support
- vì chống phụ
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- movable support
- vì chống di động
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Back (up), stand by, help, bolster, uphold, brace,strengthen, fortify, buttress, prop (up), shore up, reinforce,boost, champion, assist, take up the cudgels for, aid, promote,forward, second, advance, advocate, stand up for, be supportive(of or in), Colloq stick up for: Peterson agreed to support himin his bid for the presidency.
Brace, hold up, carry, prop(up); strengthen, shore up, reinforce, fortify, buttress: Youneed a column to support this beam.
Tolerate, bear, stand(for), suffer, submit to, undergo, brook, stomach, endure,abide, countenance, face, Brit stick, Colloq put up with: Hecannot support the notion that she might be guilty.
Pay for,fund, maintain, keep, finance, subsidize, underwrite, sponsor,Colloq US bankroll: I can no longer support myself or myfamily.
Sustain, withstand, stand, take, bear, tolerate, holdup under, weather: His legs were too weak to support his ownweight.
Verify, corroborate, authenticate, vouch for,endorse, confirm, affirm, bear out, attest to, certify,substantiate, validate, ratify: Can anyone support his alibi?
Help, backing, backup, reinforcement, bolstering,encouragement, reinforcing, fortifying, assistance, aid,succour, sustenance: Thank you for your support over the years.8 brace, prop, stay, frame, foundation, underpinning,substructure, truss, beam, column, pillar, strut, guy, guy wire,mainstay, buttress, bolster, reinforcement, supporter: Thesupports failed under the grandstand and it fell, injuring afew. Alan was a tremendous support during my illness. 9sustenance, (living) expenses, keep, maintenance, subsistence,upkeep; finances, funding: Mona is suing David for the supportof their child. He lives mainly on government support.
tác giả
Vũ Thị Thu Hằng, Admin, Son, Đặng Bảo Lâm, huynt, Khách, Luong Nguy Hien, dzunglt, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ